Đọc nhanh: 囫囵个儿 (hốt luân cá nhi). Ý nghĩa là: hoàn chỉnh; trọn, đầy đủ; nguyên vẹn, không thay đồ; không cởi đồ (ngủ).
Ý nghĩa của 囫囵个儿 khi là Thành ngữ
✪ hoàn chỉnh; trọn
完整;整个儿
✪ đầy đủ; nguyên vẹn
整个儿
✪ không thay đồ; không cởi đồ (ngủ)
不脱衣服 (睡觉)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囫囵个儿
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 拿个 亮儿 来
- đưa đèn lại đây.
- 闹 了 个 哈哈 儿
- kể chuyện cười
- 这 真是 个 哈哈 儿
- đây đúng là chuyện tức cười.
- 别信 那个 托儿
- Đừng tin tên cò mồi đó.
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 这个 礼物 是 我 的 一份 儿 心意
- Món quà này là tấm lòng của tôi.
- 这儿 有个 可怜 的 老人家
- Đây có ông cụ rất đáng thương.
- 挨个儿 握手 问好
- chào hỏi bắt tay từng người
- 矬 个儿
- người thấp lùn.
- 矮 个儿
- Dáng người thấp lùn.
- 他 是 个 大个儿
- anh ấy thân hình to lớn.
- 绾 个 扣儿
- tết một cái nút.
- 中等 个儿
- vừa người
- 留个 底儿
- Lưu một bản gốc.
- 今儿个 你 去 哪儿 了 ?
- Hôm nay bạn đã đi đâu vậy?
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 画个 小 旋儿
- Vẽ một vòng tròn nhỏ.
- 厾 一个 点儿
- gõ nhẹ một cái
- 她 每天 夜里 起来 给 孩子 喂奶 , 换尿布 , 没睡 过 一个 囫囵 觉
- cả đêm cô ấy thức giấc cho con bú, thay tả, không có đêm nào ngủ ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 囫囵个儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 囫囵个儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
儿›
囫›
囵›