Đọc nhanh: 须生 (tu sinh). Ý nghĩa là: tu sinh (vai nam trung niên trong tuồng cổ).
Ý nghĩa của 须生 khi là Danh từ
✪ tu sinh (vai nam trung niên trong tuồng cổ)
见〖老生〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 须生
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 学生 肩负重荷 , 必须 认真学习
- Học sinh gánh vác trọng trách, phải học hành nghiêm túc.
- 学生 必须 佩戴 校徽
- Học sinh phải đeo phù hiệu của trường.
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 学生 出入 校门 必须 佩带 校徽
- học sinh ra vào cổng trường phải đeo phù hiệu.
- 学校 必须 避免 歧视 学生
- Trường học phải tránh phân biệt đối xử với học sinh.
- 医生 说 , 如果 不 想要 孩子 , 那 必须 采取 避孕措施
- Bác sĩ nói, nếu không muốn có con thì buộc phải dùng biện pháp tránh thai.
- 每月 生产 十五 台 机床 , 这是 必须 完成 的 硬指标
- mỗi tháng sản xuất 15 máy, đây là mục tiêu cố định phải hoàn thành.
- 我 的 岳母 必须 24 小时 照顾 生病 的 丈夫
- Mẹ vợ của tôi cần phải 24/24 giờ trông nom người chồng ốm yếu của mình.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 我们 必须 防止 类似 事件 再次发生
- Chúng ta phải ngăn chặn điều tương tự xảy ra lần nữa.
- 医生 说 我 必须 实行 严格 的 饮食 制度
- bác sĩ bảo tôi phải tuân theo một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.
- 学生 必须 遵守 学校 纪律
- Học sinh phải tuân thủ kỷ luật của trường.
- 食物 必须 在 卫生 的 环境 中 制作
- Thức ăn phải được chế biến trong môi trường đảm bảo vệ sinh.
- 我们 必须 努力 生活 下去
- Chúng ta phải cố gắng sống tiếp.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 须生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 须生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm生›
须›