• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
  • Pinyin: Xiào
  • Âm hán việt: Khiếu
  • Nét bút:丨フ一フ一一丨ノ丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口肃
  • Thương hiệt:XRLX (重口中重)
  • Bảng mã:U+5578
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 啸

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 啸 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khiếu). Bộ Khẩu (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Từ ghép với : Thét dài một tiếng, Vượn hú. Chi tiết hơn...

Khiếu

Từ điển phổ thông

  • 1. rít, thở dài, huýt gió
  • 2. gầm, thét gào, kêu, hú

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Gầm, thét gào, kêu, hú

- Thét dài một tiếng

- Hổ gầm

- Vượn hú.