- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
- Pinyin:
Tán
- Âm hán việt:
Đàm
- Nét bút:丶フ一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰讠覃
- Thương hiệt:IVMWJ (戈女一田十)
- Bảng mã:U+8C2D
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 谭
-
Cách viết khác
䜖
-
Phồn thể
譚
Ý nghĩa của từ 谭 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 谭 (đàm). Bộ Ngôn 言 (+12 nét). Tổng 14 nét but (丶フ一丨フ丨丨一丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: 1. to lớn, 2. bàn bạc, 3. trễ tràng, 4. họ Đàm. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. to lớn
- 2. bàn bạc
- 3. trễ tràng
- 4. họ Đàm