Đọc nhanh: 喉咙 (hầu lung). Ý nghĩa là: hầu; yết hầu; cổ họng; họng; họng cổ. Ví dụ : - 她喉咙不舒服。 Cổ họng cô ấy không được thoải mái.. - 喉咙痛时要多喝水。 Khi đau họng cần uống nhiều nước.. - 他的喉咙发炎了。 Anh ấy bị viêm họng.
Ý nghĩa của 喉咙 khi là Danh từ
✪ hầu; yết hầu; cổ họng; họng; họng cổ
咽部和喉部的统称
- 她 喉咙 不 舒服
- Cổ họng cô ấy không được thoải mái.
- 喉咙痛 时要 多喝水
- Khi đau họng cần uống nhiều nước.
- 他 的 喉咙 发炎 了
- Anh ấy bị viêm họng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 喉咙
✪ Động từ (保护/放开/喊破)+ 喉咙
cấu trúc động tân
- 请 放开 喉咙 唱歌
- Hãy thả lỏng cổ họng để hát.
- 他 喊破 喉咙 没 人 听见
- Anh ấy hét rách cổ họng mà không ai nghe thấy.
- 他 保护 喉咙 不 受伤害
- Anh ấy bảo vệ cổ họng khỏi tổn thương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 喉咙+ Động từ/ Tính từ (哑/ 干/ 痒/ 疼/ 肿)
diễn đạt trạng thái hoặc cảm giác cụ thể của cổ họng
- 我 的 喉咙 哑 了
- Cổ họng của tôi bị khàn rồi.
- 她 的 喉咙 肿 了
- Cổ họng của cô ấy bị sưng.
- 我 喉咙 很 干
- Cổ họng tôi rất khô.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 喉咙 với từ khác
✪ 喉咙 vs 嗓子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喉咙
- 他 今天 喉咙痛
- Hôm nay anh ấy bị đau họng.
- 医生 , 我 喉咙痛
- Bác sĩ ơi, họng em bị đau.
- 我 喉咙 很 干
- Cổ họng tôi rất khô.
- 他 喉咙 发炎 了
- Cổ họng anh ấy bị viêm.
- 她 的 喉咙 肿 了
- Cổ họng của cô ấy bị sưng.
- 她 的 喉咙 发炎 了
- Cổ họng của cô ấy bị viêm.
- 她 喉咙 不 舒服
- Cổ họng cô ấy không được thoải mái.
- 我 的 喉咙 哑 了
- Cổ họng của tôi bị khàn rồi.
- 馒头 噎住 他 喉咙
- Bánh mì nghẹn ở cổ họng anh ấy.
- 你 的 喉咙 发炎 了
- Cổ họng cậu bị viêm rồi.
- 喉咙 有些 沙哑 了
- Cổ họng có chút khàn khàn.
- 请 放开 喉咙 唱歌
- Hãy thả lỏng cổ họng để hát.
- 他 的 喉咙 不 舒服
- Cổ họng của anh ấy không thoải mái.
- 他 的 喉咙 发炎 了
- Anh ấy bị viêm họng.
- 内热 引起 喉咙痛
- Nóng trong gây ra đau họng.
- 喉咙痛 时要 多喝水
- Khi đau họng cần uống nhiều nước.
- 我 的 喉咙 正在 发炎
- Cổ họng của tôi đang bị viêm.
- 喉咙 发炎 会 引起 咳嗽
- Viêm họng có thể gây ho.
- 痰 卡 在 喉咙 里 很 难受
- Đờm mắc trong cổ họng rất khó chịu.
- 她 喉咙 发紧 , 使劲 地咽 了 一下 唾沫
- Cổ họng cô ấy nghẹn lại, khó khăn cố nuốt một ngụm nước bọt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喉咙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喉咙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咙›
喉›