Đọc nhanh: 喉咙发干 (hầu lung phát can). Ý nghĩa là: khan cổ.
Ý nghĩa của 喉咙发干 khi là Thành ngữ
✪ khan cổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喉咙发干
- 把 头发 擦干 后 才能 出去 玩儿
- Lau khô tóc thì mới được ra ngoài chơi.
- 我 在 太阳 底下 把 头发 晒干
- Tôi phơi khô tóc dưới nắng.
- 我们 把 头发 弄 干 吧 , 省得 患感冒
- Hãy sấy khô tóc để tránh bị cảm lạnh.
- 我 喉咙 很 干
- Cổ họng tôi rất khô.
- 他 喉咙 发炎 了
- Cổ họng anh ấy bị viêm.
- 她 的 喉咙 肿 了
- Cổ họng của cô ấy bị sưng.
- 她 的 喉咙 发炎 了
- Cổ họng của cô ấy bị viêm.
- 她 喉咙 不 舒服
- Cổ họng cô ấy không được thoải mái.
- 我 的 喉咙 哑 了
- Cổ họng của tôi bị khàn rồi.
- 馒头 噎住 他 喉咙
- Bánh mì nghẹn ở cổ họng anh ấy.
- 你 的 喉咙 发炎 了
- Cổ họng cậu bị viêm rồi.
- 喉咙 有些 沙哑 了
- Cổ họng có chút khàn khàn.
- 请 放开 喉咙 唱歌
- Hãy thả lỏng cổ họng để hát.
- 他 的 喉咙 不 舒服
- Cổ họng của anh ấy không thoải mái.
- 他 的 喉咙 发炎 了
- Anh ấy bị viêm họng.
- 我 的 喉咙 正在 发炎
- Cổ họng của tôi đang bị viêm.
- 喉咙 发炎 会 引起 咳嗽
- Viêm họng có thể gây ho.
- 你 的 喉咙 发炎 了 舌苔 很 厚 。 这些 都 是 感冒 的 症状
- Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh
- 他 患 了 重感冒 , 而且 喉咙 发炎
- Anh ấy bị cảm nặng và viêm họng.
- 她 喉咙 发紧 , 使劲 地咽 了 一下 唾沫
- Cổ họng cô ấy nghẹn lại, khó khăn cố nuốt một ngụm nước bọt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喉咙发干
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喉咙发干 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
咙›
喉›
干›