Đọc nhanh: 喉塞音 (hầu tắc âm). Ý nghĩa là: âm tắc; phụ âm tắc.
Ý nghĩa của 喉塞音 khi là Danh từ
✪ âm tắc; phụ âm tắc
声带紧闭,然后突然打开而发出的辅音,例如上海话的'一、十、百'等字收尾的音,国际音标用{?}来表示
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喉塞音
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 软木塞
- nút bần.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 这是 易洛 魁人 的 喉 箍
- Đó là một dải cổ họng Iroquois.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 壅塞
- tắc nghẽn
- 瓶塞 子
- nút lọ.
- 阻塞 言路
- làm tắc đường góp ý của nhân dân.
- 航道 淤塞
- đường sông tắc nghẽn
- 填塞 洞隙
- lấp đầy lổ hở.
- 敷衍塞责
- qua loa tắc trách
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 河床 淤塞
- lòng sông bị tắc nghẽn
- 交通阻塞
- ùn tắc giao thông
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喉塞音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喉塞音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喉›
塞›
音›