Đọc nhanh: 熏蒸喉咙 (huân chưng hầu lung). Ý nghĩa là: xông họng.
Ý nghĩa của 熏蒸喉咙 khi là Động từ
✪ xông họng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熏蒸喉咙
- 他 保护 喉咙 不 受伤害
- Anh ấy bảo vệ cổ họng khỏi tổn thương.
- 他 今天 喉咙痛
- Hôm nay anh ấy bị đau họng.
- 医生 , 我 喉咙痛
- Bác sĩ ơi, họng em bị đau.
- 我 喉咙 很 干
- Cổ họng tôi rất khô.
- 他 喉咙 发炎 了
- Cổ họng anh ấy bị viêm.
- 她 的 喉咙 肿 了
- Cổ họng của cô ấy bị sưng.
- 她 的 喉咙 发炎 了
- Cổ họng của cô ấy bị viêm.
- 她 喉咙 不 舒服
- Cổ họng cô ấy không được thoải mái.
- 我 的 喉咙 哑 了
- Cổ họng của tôi bị khàn rồi.
- 馒头 噎住 他 喉咙
- Bánh mì nghẹn ở cổ họng anh ấy.
- 你 的 喉咙 发炎 了
- Cổ họng cậu bị viêm rồi.
- 喉咙 有些 沙哑 了
- Cổ họng có chút khàn khàn.
- 请 放开 喉咙 唱歌
- Hãy thả lỏng cổ họng để hát.
- 他 的 喉咙 不 舒服
- Cổ họng của anh ấy không thoải mái.
- 他 的 喉咙 发炎 了
- Anh ấy bị viêm họng.
- 内热 引起 喉咙痛
- Nóng trong gây ra đau họng.
- 喉咙痛 时要 多喝水
- Khi đau họng cần uống nhiều nước.
- 我 的 喉咙 正在 发炎
- Cổ họng của tôi đang bị viêm.
- 喉咙 发炎 会 引起 咳嗽
- Viêm họng có thể gây ho.
- 痰 卡 在 喉咙 里 很 难受
- Đờm mắc trong cổ họng rất khó chịu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 熏蒸喉咙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熏蒸喉咙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咙›
喉›
熏›
蒸›