Đọc nhanh: 破了喉咙 (phá liễu hầu lung). Ý nghĩa là: rát cổ.
Ý nghĩa của 破了喉咙 khi là Động từ
✪ rát cổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破了喉咙
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 他 故意 破坏 了 椅子
- Anh ấy cố ý phá hỏng chiếc ghế.
- 你 自我 打破 了 催眠 状态
- Bạn đã thoát ra khỏi trạng thái thôi miên.
- 他 打破 了 玻璃瓶
- Anh ấy đã làm vỡ chai thủy tinh.
- 玻璃杯 破碎 了
- Cái cốc thủy tinh vỡ tan tành rồi.
- 这块 玻璃 有 一边 破 了
- Tấm kính này có một bên vỡ rồi.
- 玻璃杯 掉 地上 破裂 了
- Cốc kính rơi xuống đất bị vỡ.
- 玻璃窗 在 地震 中 破裂 了
- Cửa kính bị nứt trong trận động đất.
- 他 喉咙 发炎 了
- Cổ họng anh ấy bị viêm.
- 她 的 喉咙 肿 了
- Cổ họng của cô ấy bị sưng.
- 她 的 喉咙 发炎 了
- Cổ họng của cô ấy bị viêm.
- 我 的 喉咙 哑 了
- Cổ họng của tôi bị khàn rồi.
- 你 的 喉咙 发炎 了
- Cổ họng cậu bị viêm rồi.
- 喉咙 有些 沙哑 了
- Cổ họng có chút khàn khàn.
- 他 的 喉咙 发炎 了
- Anh ấy bị viêm họng.
- 他 喊破 喉咙 没 人 听见
- Anh ấy hét rách cổ họng mà không ai nghe thấy.
- 他 被 鱼 骨鲠 住 了 喉咙
- Anh ấy bị xương cá mắc trong cổ họng.
- 你 的 喉咙 发炎 了 舌苔 很 厚 。 这些 都 是 感冒 的 症状
- Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh
- 他 患 了 重感冒 , 而且 喉咙 发炎
- Anh ấy bị cảm nặng và viêm họng.
- 她 喉咙 发紧 , 使劲 地咽 了 一下 唾沫
- Cổ họng cô ấy nghẹn lại, khó khăn cố nuốt một ngụm nước bọt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 破了喉咙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 破了喉咙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
咙›
喉›
破›