Đọc nhanh: 善解人意 (thiện giải nhân ý). Ý nghĩa là: được lòng người; tâm lý; hiểu lòng người; am hiểu lòng người. Ví dụ : - 她真是个善解人意的好姑娘。 Cô ấy thực sự là một cô gái hiểu chuyện.. - 你的老师很善解人意。 Thầy giáo của cậu rất tâm lý.
Ý nghĩa của 善解人意 khi là Thành ngữ
✪ được lòng người; tâm lý; hiểu lòng người; am hiểu lòng người
善解人意,汉语成语,拼音是shàn jiě rén yì,意思是善于理解别人的意图。出自清·褚人获《隋唐演义》。
- 她 真是 个 善解人意 的 好 姑娘
- Cô ấy thực sự là một cô gái hiểu chuyện.
- 你 的 老师 很 善解人意
- Thầy giáo của cậu rất tâm lý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 善解人意
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 为什么 人们 很 多愁善感 ?
- Tại sao người ta lại hay đa sầu đa cảm?
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 老人 爱 唠叨 , 你 要 理解
- Người già thích lải nhải, bạn nên thông cảm.
- 莫 要 随意 倃 他人
- Đừng tùy tiện vu oan người khác.
- 她 有 一个 善良 的 爱人
- Cô ấy có một người chồng lương thiện.
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 慈善 基金 帮助 穷人
- Quỹ từ thiện giúp đỡ người nghèo.
- 她 总是 碍到 别人 的 意见
- Cô ấy luôn cân nhắc ý kiến của người khác.
- 他 对 韩国 的 风土人情 有 一定 的 了解
- anh ấy có sự hiểu biết nhất định về phong tục, tập quán của Hàn Quốc.
- 即便 别人 不 理解 , 我 也 会 坚持
- Dù người khác không hiểu, tôi vẫn sẽ kiên trì.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 值班人员 要 注意安全
- Nhân viên trực ban phải chú ý đến an toàn.
- 法院 妥善 地 解决 纠纷
- Tòa án giải quyết tranh chấp thỏa đáng.
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 她 真是 个 善解人意 的 好 姑娘
- Cô ấy thực sự là một cô gái hiểu chuyện.
- 你 的 老师 很 善解人意
- Thầy giáo của cậu rất tâm lý.
- 他 善于 倾听 别人 的 意见
- Anh ấy giỏi lắng nghe ý kiến của người khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 善解人意
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 善解人意 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
善›
意›
解›