Đọc nhanh: 可有可无 (khả hữu khả vô). Ý nghĩa là: Có cũng được mà không cũng được, không quan trọng. Ví dụ : - 他们可有可无,我只需要自已。 Bọn họ có cũng được, không có cũng chẳng sao, tôi chỉ cần bản thân.
Ý nghĩa của 可有可无 khi là Thành ngữ
✪ Có cũng được mà không cũng được, không quan trọng
可有可无:成语
- 他们 可有可无 , 我 只 需要 自已
- Bọn họ có cũng được, không có cũng chẳng sao, tôi chỉ cần bản thân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可有可无
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 他 一经 想 放弃 , 没有 人 可以 劝 他
- Anh ấy một khi muốn từ bỏ, ai thể cũng không thể khuyên được.
- 这里 有 饼干 , 饿 了 可以 先点 补 点补
- ở đây có mấy cái bánh bích quy, ăn lót dạ trước đi.
- 你 脸上 有 一个 好 可爱 的 酒窝
- bạn có một chiếc lúm đồng tiền trên mặt thật dễ thương.
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 杯子 有 可爱 的 图案
- Cốc có họa tiết đáng yêu.
- 她 有 两个 可爱 的 子女
- Cô ấy có hai đứa con đáng yêu.
- 食 之 无味 , 弃之可惜
- ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của.
- 她 有 一只 可爱 的 小狗
- Cô ấy có một chú chó dễ thương.
- 可爱 的 小熊 也 有 新 衣服 穿 了
- Chú gấu nhỏ xinh xắn cũng có quần áo mới
- 有 小虎牙 的 男生 笑 起来 很 可爱
- Con trai có răng nanh cười rất đáng yêu.
- 无可置疑
- không thể nghi ngờ.
- 坐车 固可 , 坐船 亦无不可
- đi xe dĩ nhiên là được, đi thuyền cũng không phải là không được.
- 忏悔 可能 对 灵魂 有 好处 , 但 对 声誉 则 有损无益
- Hối lỗi có thể có lợi cho linh hồn, nhưng không có lợi cho danh tiếng.
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 我 的 病 是 气喘 和 水肿 , 还有 无可救药 的 是 七十五 ( 岁 )
- Bệnh của tôi là hen suyễn và phù nước, và không thể chữa trị được là tôi đã bảy mươi lăm tuổi.
- 只有 自己 , 这 偌大 的 世界 , 无枝 可依
- Chỉ có bản thân mình, thế giới rộng lớn này, không có nơi nào để nương tựa.
- 他们 可有可无 , 我 只 需要 自已
- Bọn họ có cũng được, không có cũng chẳng sao, tôi chỉ cần bản thân.
- 就算 我 和 他 有份 无缘 吧 , 希望 他 可以 找到 比 我 更好 的 人
- Coi như tôi với anh ấy có phận không có duyên , tôi hy vọng anh ấy có thể tìm được người tốt hơn tôi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可有可无
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可有可无 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
无›
有›