Đọc nhanh: 深明大义 (thâm minh đại nghĩa). Ý nghĩa là: có nguyên tắc cao, có một ý niệm cao về nhiệm vụ của một người.
Ý nghĩa của 深明大义 khi là Thành ngữ
✪ có nguyên tắc cao
to be highly principled
✪ có một ý niệm cao về nhiệm vụ của một người
to have a high notion of one's duty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深明大义
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 苏维埃 意义 重大
- Xô-viết có ý nghĩa quan trọng.
- 大义凛然
- đại nghĩa hào hùng.
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 大字 足本 《 三国演义 》
- nguyên tác “Tam Quốc Diễn Nghĩa”
- 马克思主义 深入人心
- chủ nghĩa Các-Mác đi sâu vào lòng người.
- 这 小孩子 要 表明 对 大人 的 憎恨 就 难免 受罚
- Đứa trẻ này sẽ không tránh khỏi bị phạt nếu muốn thể hiện sự căm ghét với người lớn.
- 大侠 重情 重义
- Đại hiệp trọng tình nghĩa.
- 关照 大家 明天 的 安排
- Thông báo cho mọi người về kế hoạch ngày mai.
- 泰国 大象 很 聪明
- Voi Thái rất thông minh.
- 含义 深奥
- Ý nghĩa sâu sắc.
- 书中 含义 深
- Hàm ý trong sách rất sâu sắc.
- 揄 扬 大义
- tuyên dương tinh thần đại nghĩa
- 大乘 教义 , 度人度己
- Đại thừa giáo nghĩa, độ nhân độ mình.
- 这句 诗 的 含义 深奥
- Ý nghĩa của câu thơ này rất sâu sắc.
- 佛教 教义 非常 深奥
- Giáo lý của Phật giáo rất sâu sắc.
- 深明大义
- hiểu rõ đại nghĩa
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 深明大义
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 深明大义 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm义›
大›
明›
深›