Đọc nhanh: 品味 (phẩm vị). Ý nghĩa là: thưởng thức; nếm; nếm thử; nếm mùi, thưởng thức; nghiền ngẫm; ngẫm, hương vị. Ví dụ : - 他在品味红酒。 Anh ấy đang nếm thử rượu vang.. - 品味寿司是一种享受。 Nếm thử sushi là một sự thưởng thức.. - 我在品味他的诗句。 Tôi đang thưởng thức câu thơ của anh ấy.
Ý nghĩa của 品味 khi là Động từ
✪ thưởng thức; nếm; nếm thử; nếm mùi
品尝
- 他 在 品味 红酒
- Anh ấy đang nếm thử rượu vang.
- 品味 寿司 是 一种 享受
- Nếm thử sushi là một sự thưởng thức.
✪ thưởng thức; nghiền ngẫm; ngẫm
琢磨体会;玩味
- 我 在 品味 他 的 诗句
- Tôi đang thưởng thức câu thơ của anh ấy.
- 他 喜欢 品味 艺术
- Anh ấy thích thưởng thức nghệ thuật.
Ý nghĩa của 品味 khi là Danh từ
✪ hương vị
品质和风味
- 这酒 品味 独特
- Rượu này có hương vị độc đáo.
- 咖啡 的 品味 浓郁
- Hương vị cà phê đậm đà.
✪ gu
品格; 趣味
- 她 的 品味 真 独特
- Gu thẩm mỹ của cô ấy thật độc đáo.
- 他 有 很 好 的 品味
- Anh ấy có gu thẩm mỹ rất tốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品味
- 我 是 说 我 的 品味 由 伦敦 劳埃德 社 担保
- Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London
- 他 在 品味 红酒
- Anh ấy đang nếm thử rượu vang.
- 品味 寿司 是 一种 享受
- Nếm thử sushi là một sự thưởng thức.
- 品味 这 道菜 要 用心
- Thưởng thức món ăn này cần phải có tâm.
- 品尝 味道
- nếm thử hương vị
- 仔细 品味 体尝
- thưởng thức và bình phẩm.
- 我 想 品尝 美味佳肴
- Tôi muốn thưởng thức các món ăn ngon.
- 咖啡 的 品味 浓郁
- Hương vị cà phê đậm đà.
- 调味品
- đồ gia vị
- 葱能 当 调味品 用
- Hành có thể dùng làm gia vị.
- 茶 是 美味 的 饮品
- Trà là đồ uống ngon.
- 他 喜欢 品味 艺术
- Anh ấy thích thưởng thức nghệ thuật.
- 他 有 很 好 的 品味
- Anh ấy có gu thẩm mỹ rất tốt.
- 这酒 品味 独特
- Rượu này có hương vị độc đáo.
- 雪莲 果是 一种 味道 甘甜 的 水果 , 平时 用 它 做 甜品 吃
- Củ sâm đất là một loại trái cây ngọt thường được dùng làm món tráng miệng
- 这种 橙汁 饮品 不 含 人工 调味料
- Loại nước cam này không chứa chất làm ngọt nhân tạo.
- 抿 一口 茶 品味 香
- Nhấp một ngụm trà và cảm nhận hương thơm.
- 我 在 品味 他 的 诗句
- Tôi đang thưởng thức câu thơ của anh ấy.
- 他 喜欢 品尝 山珍海味
- Anh ấy thích thưởng thức các món ăn sơn hào hải vị.
- 厨师 们 努力 创新 菜品 口味
- Các đầu bếp nỗ lực sáng tạo hương vị món ăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 品味
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 品味 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm味›
品›