调味品套瓶 tiáowèi pǐn tào píng

Từ hán việt: 【điệu vị phẩm sáo bình】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "调味品套瓶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điệu vị phẩm sáo bình). Ý nghĩa là: Bộ đựng đồ gia vị.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 调味品套瓶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 调味品套瓶 khi là Danh từ

Bộ đựng đồ gia vị

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调味品套瓶

  • - shì shuō de 品味 pǐnwèi yóu 伦敦 lúndūn 劳埃德 láoāidé shè 担保 dānbǎo

    - Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London

  • - 套语 tàoyǔ 滥调 làndiào

    - lời lẽ khách sáo, luận điệu cũ rích

  • - 花椒 huājiāo 八角 bājiǎo dōu 可以 kěyǐ 调味 tiáowèi

    - hoa tiêu, tai vị đều có thể làm gia vị.

  • - zài 品味 pǐnwèi 红酒 hóngjiǔ

    - Anh ấy đang nếm thử rượu vang.

  • - 公司 gōngsī 生产 shēngchǎn 各种 gèzhǒng zhàn jiàng 辣椒酱 làjiāojiàng 调味酱 tiáowèijiàng děng

    - Công ty chúng tôi sản xuất các loại nước chấm, tương ớt, chất điều vị...

  • - 这瓶酱 zhèpíngjiàng 味道 wèidao hǎo

    - Chai tương này có vị ngon.

  • - 品味 pǐnwèi 寿司 shòusī shì 一种 yīzhǒng 享受 xiǎngshòu

    - Nếm thử sushi là một sự thưởng thức.

  • - 完成 wánchéng 日用品 rìyòngpǐn de 外调 wàidiào 任务 rènwù

    - nhiệm vụ vận chuyển hàng tiêu dùng đã hoàn thành rồi

  • - 厨师 chúshī 调馅 diàoxiàn 味道 wèidao 正好 zhènghǎo

    - Đầu bếp điều chỉnh vị của nhân thịt rất vừa.

  • - 眼泪 yǎnlèi 像是 xiàngshì 五味瓶 wǔwèipíng 样样 yàngyàng 齐全 qíquán

    - Nước mắt như lọ ngũ vị hương, mọi thứ đều trọn vẹn.

  • - 品味 pǐnwèi zhè 道菜 dàocài yào 用心 yòngxīn

    - Thưởng thức món ăn này cần phải có tâm.

  • - 品尝 pǐncháng 味道 wèidao

    - nếm thử hương vị

  • - 仔细 zǐxì 品味 pǐnwèi 体尝 tǐcháng

    - thưởng thức và bình phẩm.

  • - 品尝 pǐncháng le 这瓶 zhèpíng jiǔ

    - Anh ấy đã nếm thử chai rượu này.

  • - xiǎng 品尝 pǐncháng 美味佳肴 měiwèijiāyáo

    - Tôi muốn thưởng thức các món ăn ngon.

  • - 咖啡 kāfēi de 品味 pǐnwèi 浓郁 nóngyù

    - Hương vị cà phê đậm đà.

  • - 调味品 tiáowèipǐn

    - đồ gia vị

  • - 葱能 cōngnéng dāng 调味品 tiáowèipǐn yòng

    - Hành có thể dùng làm gia vị.

  • - 这种 zhèzhǒng 橙汁 chéngzhī 饮品 yǐnpǐn hán 人工 réngōng 调味料 tiáowèiliào

    - Loại nước cam này không chứa chất làm ngọt nhân tạo.

  • - 一种 yīzhǒng 味道 wèidao 浓郁 nóngyù de hǎo 调味品 tiáowèipǐn tián de 干果 gānguǒ 之间 zhījiān yǒu 一个 yígè 有趣 yǒuqù de 对比 duìbǐ

    - Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 调味品套瓶

Hình ảnh minh họa cho từ 调味品套瓶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调味品套瓶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJD (口十木)
    • Bảng mã:U+5473
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đại 大 (+7 nét)
    • Pinyin: Tào
    • Âm hán việt: Sáo
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSMI (大尸一戈)
    • Bảng mã:U+5957
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+6 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TTMVN (廿廿一女弓)
    • Bảng mã:U+74F6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao