Đọc nhanh: 口味 (khẩu vị). Ý nghĩa là: hương vị; mùi vị, khẩu vị; gu (thích một khẩu vị nào đó), sở thích; đam mê. Ví dụ : - 这个菜的口味很好。 Hương vị của món này rất ngon.. - 这种饼干口味独特. Loại bánh quy này có hương vị độc đáo.. - 这种茶的口味很清新。 Hương vị của loại trà này rất tươi mát.
Ý nghĩa của 口味 khi là Danh từ
✪ hương vị; mùi vị
饮食品的滋味
- 这个 菜 的 口味 很 好
- Hương vị của món này rất ngon.
- 这种 饼干 口味 独特
- Loại bánh quy này có hương vị độc đáo.
- 这种 茶 的 口味 很 清新
- Hương vị của loại trà này rất tươi mát.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ khẩu vị; gu (thích một khẩu vị nào đó)
各人对于味道的爱好
- 食堂 里 的 菜 不 对 我 的 口味
- Thức ăn ở nhà ăn không hợp gu của tôi.
- 每个 人 的 口味 都 不 一样
- Khẩu vị của mỗi người là khác nhau.
✪ sở thích; đam mê
比喻个人的兴趣、爱好
- 这部 电影 不 符合 他 的 口味
- Bộ phim này không hợp với sở thích của anh ấy.
- 这 款 衣服 符合 他 的 时尚 口味
- Bộ đồ này hợp với sở thích thời trang của anh ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口味
- 果浆 味道 酸甜 可口
- Nước ép trái cây có vị chua ngọt thơm ngon.
- 酸奶 有 不同 的 口味
- Sữa chua có các vị khác nhau.
- 味道 合 口
- mùi vị vừa miệng
- 这 道菜 味道 很 可口
- Món ăn này có vị rất ngon.
- 今晚 想 吃 木薯 还是 香草 口味
- Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?
- 你 要 知道 梨子 的 滋味 就要 亲口 尝一尝
- Muốn biết mùi vị của lê thì bạn phải tự mình nếm thử.
- 比涂 覆盆子 口味 的 润唇膏 还 丢脸 ?
- Xấu hổ hơn son dưỡng môi quả mâm xôi sáng bóng?
- 她 的 口味 比较 清淡 一些
- Khẩu vị của cô ấy nhạt hơn một chút.
- 这部 电影 不 符合 他 的 口味
- Bộ phim này không hợp với sở thích của anh ấy.
- 投合 顾客 的 口味
- hợp khẩu vị khách hàng.
- 这种 饼干 口味 独特
- Loại bánh quy này có hương vị độc đáo.
- 这些 菜 都 符合 大家 的 口味
- Những món ăn này đều hợp khẩu vị của mọi người.
- 这 款 衣服 符合 他 的 时尚 口味
- Bộ đồ này hợp với sở thích thời trang của anh ấy.
- 照顾 每位 顾客 的 口味
- Chăm sóc từng khẩu vị của khách hàng.
- 茶味 浓 , 口感 略 苦涩
- Vị trà đậm, cảm giác hơi đắng chát.
- 抿 一口 茶 品味 香
- Nhấp một ngụm trà và cảm nhận hương thơm.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 这家 牛肉面 馆 用料 实在 , 口味 独特 , 所以 生意 十分 兴隆
- Quán bún bò này sử dụng nguyên liệu thật và hương vị độc đáo nên việc kinh doanh rất phát đạt.
- 是 它 成就 了 美味可口 的 小 蛋糕
- Đó là những gì làm cho nó ngon hơn.
- 厨师 们 努力 创新 菜品 口味
- Các đầu bếp nỗ lực sáng tạo hương vị món ăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 口味
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 口味 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
味›