Đọc nhanh: 调味品架 (điệu vị phẩm giá). Ý nghĩa là: Giá đựng đồ gia vị.
Ý nghĩa của 调味品架 khi là Danh từ
✪ Giá đựng đồ gia vị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调味品架
- 我 是 说 我 的 品味 由 伦敦 劳埃德 社 担保
- Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London
- 花椒 、 八角 都 可以 调味
- hoa tiêu, tai vị đều có thể làm gia vị.
- 他 在 品味 红酒
- Anh ấy đang nếm thử rượu vang.
- 商店 的 货架 上 各种 你 想要 的 物品 应有尽有
- Có tất cả các loại mặt hàng bạn muốn trên kệ cửa hàng.
- 红 姜丝 是 日本料理 所用 的 一种 调味料
- Gừng đỏ thái sợi là một loại gia vị được sử dụng trong nấu ăn của người Nhật.
- 我 公司 生产 各种 蘸 酱 、 辣椒酱 、 调味酱 等
- Công ty chúng tôi sản xuất các loại nước chấm, tương ớt, chất điều vị...
- 完成 日用品 的 外调 任务
- nhiệm vụ vận chuyển hàng tiêu dùng đã hoàn thành rồi
- 厨师 调馅 味道 正好
- Đầu bếp điều chỉnh vị của nhân thịt rất vừa.
- 厨师 齐 了 各种 调味料
- Đầu bếp đã kết hợp các loại gia vị.
- 调词架讼 ( 挑拨 别人 诉讼 )
- xúi giục người khác đi kiện
- 品味 这 道菜 要 用心
- Thưởng thức món ăn này cần phải có tâm.
- 仔细 品味 体尝
- thưởng thức và bình phẩm.
- 我 想 品尝 美味佳肴
- Tôi muốn thưởng thức các món ăn ngon.
- 咖啡 的 品味 浓郁
- Hương vị cà phê đậm đà.
- 调味品
- đồ gia vị
- 葱能 当 调味品 用
- Hành có thể dùng làm gia vị.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 茶 是 美味 的 饮品
- Trà là đồ uống ngon.
- 这种 橙汁 饮品 不 含 人工 调味料
- Loại nước cam này không chứa chất làm ngọt nhân tạo.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 调味品架
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调味品架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm味›
品›
架›
调›