Đọc nhanh: 吸取 (hấp thủ). Ý nghĩa là: tiếp thu; thu lượm; thu nhận (thông tin, kiến thức...), hấp thụ (chất lỏng, khí...). Ví dụ : - 我们要吸取教训。 Chúng ta phải tiếp thu bài học.. - 她吸取了很多知识。 Cô ấy đã tiếp thu nhiều kiến thức.. - 海绵吸取了很多水。 Bọt biển đã hấp thụ rất nhiều nước.
Ý nghĩa của 吸取 khi là Động từ
✪ tiếp thu; thu lượm; thu nhận (thông tin, kiến thức...)
吸收采取
- 我们 要 吸取教训
- Chúng ta phải tiếp thu bài học.
- 她 吸取 了 很多 知识
- Cô ấy đã tiếp thu nhiều kiến thức.
✪ hấp thụ (chất lỏng, khí...)
吸收(液体;气体…)
- 海绵 吸取 了 很多 水
- Bọt biển đã hấp thụ rất nhiều nước.
- 皮肤 能 吸取 水分 和 营养
- Da có thể hấp thụ nước và dinh dưỡng.
So sánh, Phân biệt 吸取 với từ khác
✪ 吸收 vs 吸取
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸取
- 取笑 斗嘴
- trêu chọc nhau
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 别拿人 取笑
- đừng lấy người khác ra làm trò cười.
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 取胜
- Giành thắng lợi.
- 这里 不容许 吸烟
- 这里不容许吸烟。
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 吸烟者 患 肺癌 的 危险性 是 不 吸烟者 的 13 倍
- Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 吸取经验 教训
- rút ra bài học kinh nghiệm
- 植物 从 土壤 中 吸取 矿物质 和 其他 养分
- Cây hấp thụ khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 海绵 吸取 了 很多 水
- Bọt biển đã hấp thụ rất nhiều nước.
- 我们 要 吸取教训
- Chúng ta phải tiếp thu bài học.
- 皮肤 能 吸取 水分 和 营养
- Da có thể hấp thụ nước và dinh dưỡng.
- 她 吸取 了 很多 知识
- Cô ấy đã tiếp thu nhiều kiến thức.
- 吸取 战斗 失利 的 教训 , 以利再战
- rút ra bài học thất bại trong chiến tranh sẽ có lợi cho cuộc chiến về sau.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吸取
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吸取 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm取›
吸›