罗致 luózhì

Từ hán việt: 【la trí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "罗致" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (la trí). Ý nghĩa là: chiêu mộ; thu nạp; chiêu nạp (nhân tài).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 罗致 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 罗致 khi là Động từ

chiêu mộ; thu nạp; chiêu nạp (nhân tài)

延聘;搜罗 (人才)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗致

  • - 罗布淖尔 luóbùnàoěr ( 罗布泊 luóbùpō zài 新疆 xīnjiāng )

    - Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).

  • - 天佑 tiānyòu 米特 mǐtè · 罗姆尼 luómǔní

    - Chúa phù hộ cho Mitt Romney.

  • - zhǎo 罗伯特 luóbótè 请假 qǐngjià

    - Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.

  • - 威基基 wēijījī de ài 罗尼 luóní 披萨 pīsà diàn

    - Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.

  • - 伊阿古 yīāgǔ 背叛 bèipàn 奥赛罗 àosàiluó shì 出于 chūyú 嫉妒 jídù

    - Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.

  • - zhè shì zài 阿波罗 ābōluó 剧院 jùyuàn de 表演 biǎoyǎn 时间 shíjiān

    - Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.

  • - 勤劳致富 qínláozhìfù

    - cần cù làm giàu

  • - 脱贫致富 tuōpínzhìfù

    - hết nghèo khổ đến khi giàu có; khổ tận cam lai; thoát nghèo khó tiến tới ấm no.

  • - 发家致富 fājiāzhìfù

    - phát tài; làm giàu

  • - 致富 zhìfù zhī

    - con đường làm giàu

  • - xiǎng 联系 liánxì xià 罗马 luómǎ 教廷 jiàotíng

    - Tôi sẽ gọi vatican

  • - 西 尼罗河 níluóhé 病毒 bìngdú àn

    - Vụ án Spence West Nile.

  • - jiào 肖恩 xiāoēn · 罗伯茨 luóbócí

    - Tên bạn là Sean Roberts.

  • - 我会 wǒhuì ràng 罗伯茨 luóbócí 队长 duìzhǎng

    - Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts

  • - gēn 罗伯茨 luóbócí 队长 duìzhǎng 谈过 tánguò le

    - Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.

  • - 暹罗 xiānluó 国王 guówáng 玛四世 mǎsìshì jiāng 巨大 jùdà de 帝国 dìguó

    - Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ

  • - 普罗特 pǔluótè 一个 yígè néng 任意 rènyì 改变 gǎibiàn 自己 zìjǐ 外形 wàixíng de 海神 hǎishén

    - 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.

  • - 卡罗琳 kǎluólín yào 留在 liúzài 达拉斯 dálāsī le

    - Caroline đang ở Dallas

  • - 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 警局 jǐngjú hái zài zhǎo 罗斯 luósī

    - HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.

  • - 知道 zhīdào yǒu 多少 duōshǎo 人会 rénhuì kàn 一部 yībù jiào 侏罗纪 zhūluójì 外套 wàitào de 电影 diànyǐng

    - Tôi tự hỏi có bao nhiêu người sẽ đi xem một bộ phim có tên là Jurassic Parka.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 罗致

Hình ảnh minh họa cho từ 罗致

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罗致 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Luō , Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLNI (田中弓戈)
    • Bảng mã:U+7F57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chí 至 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhì , Zhuì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:一フ丶一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGOK (一土人大)
    • Bảng mã:U+81F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao