Đọc nhanh: 吸取教训 (hấp thủ giáo huấn). Ý nghĩa là: Học một bài học. Ví dụ : - 我们应当从叙利亚的解体中吸取教训 Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
Ý nghĩa của 吸取教训 khi là Danh từ
✪ Học một bài học
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸取教训
- 姐姐 教训 弟弟 不要 偷懒
- Chị dạy dỗ em trai không được lười biếng.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 武术 教练 会 制定 训练 计划
- Huấn luyện viên võ thuật sẽ lập kế hoạch luyện tập.
- 吸取经验 教训
- rút ra bài học kinh nghiệm
- 军训 时 , 教官 喊 着 稍息 的 口令
- Trong huấn luyện quân sự, huấn luyện viên hô lên khẩu lệnh "Nghiêm, nghỉ!".
- 聆教 ( 听取 教诲 )
- được nghe lời chỉ bảo.
- 接受 教训
- Chịu sự giáo huấn.
- 血淋淋 的 教训
- bài học tàn khốc.
- 植物 从 土壤 中 吸取 矿物质 和 其他 养分
- Cây hấp thụ khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 切切 记住 这个 教训
- Nhất định nhớ kỹ bài học này.
- 这次 教训 让 人 刻骨铭心
- Bài học này thật khó quên.
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 水平 取决于 训练 程度
- Trình độ quyết định bởi mức độ tập luyện.
- 妈妈 教训 他别 总 撒谎
- Mẹ anh đã dạy anh không được nói dối.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 我们 不 应该 忘 了 这个 惨痛 的 教训
- chúng ta không được quên đi bài học đau đớn này
- 我们 要 吸取教训
- Chúng ta phải tiếp thu bài học.
- 他 从 挫败 中 汲取 了 教训
- Anh ấy đã rút ra bài học từ thất bại.
- 吸取 战斗 失利 的 教训 , 以利再战
- rút ra bài học thất bại trong chiến tranh sẽ có lợi cho cuộc chiến về sau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吸取教训
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吸取教训 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm取›
吸›
教›
训›