Đọc nhanh: 灌输 (quán thâu). Ý nghĩa là: truyền bá; truyền thụ; truyền tải (tư tưởng, tri thức), dẫn nước; đưa nước (vào nơi cần tưới). Ví dụ : - 灌输爱国主义思想。 Truyền bá tư tưởng chủ nghĩa yêu nước.. - 灌输文化科学知识。 Truyền bá kiến thức khoa học văn hoá.. - 他们把水灌输到田里。 Họ dẫn nước vào ruộng.
Ý nghĩa của 灌输 khi là Động từ
✪ truyền bá; truyền thụ; truyền tải (tư tưởng, tri thức)
输送 (思想、知识等)
- 灌输 爱国主义 思想
- Truyền bá tư tưởng chủ nghĩa yêu nước.
- 灌输 文化 科学知识
- Truyền bá kiến thức khoa học văn hoá.
✪ dẫn nước; đưa nước (vào nơi cần tưới)
把流水引导到需要水分的地方
- 他们 把 水 灌输 到 田里
- Họ dẫn nước vào ruộng.
- 把 清水 灌输 到 水箱 里
- Dẫn nước sạch vào bể chứa.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 灌输
✪ 给 ... ... 灌输
- 老师 给 学生 灌输知识
- Giáo viên truyền tải kiến thức cho học sinh.
- 不要 给 孩子 灌输 错误 的 观念
- Đừng nhồi nhét quan niệm sai lầm cho con cái.
✪ 把 ... ... 灌输给 + Ai đó
câu chữ "把"
- 把 正 能量 灌输 给 朋友
- Truyền tải năng lượng tích cực cho bạn bè.
- 把 希望 灌输 给 孩子
- Truyền tải hy vọng cho con cái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灌输
- 灌唱片
- thu đĩa hát; thu đĩa nhạc
- 谁 输 谁 洗牌 啊 !
- Ai thua thì xào bài đi!
- 唉 , 又 输 了
- Hừ, lại thua rồi.
- 输财 助战
- quyên góp tài sản để giúp đỡ cho chiến tranh.
- 灌输 爱国主义 思想
- Truyền bá tư tưởng chủ nghĩa yêu nước.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 他宁输 , 也 不 放弃
- Thà thua cũng không từ bỏ.
- 提灌 设备
- thiết bị bơm nước
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 输油管
- ống vận chuyển dầu.
- 把 清水 灌输 到 水箱 里
- Dẫn nước sạch vào bể chứa.
- 把 希望 灌输 给 孩子
- Truyền tải hy vọng cho con cái.
- 醍 灌顶 ( 比喻 灌输 智慧 , 使人 彻底 醒悟 )
- truyền trí tuệ làm cho con người tỉnh ngộ.
- 灌输 文化 科学知识
- Truyền bá kiến thức khoa học văn hoá.
- 老师 给 学生 灌输知识
- Giáo viên truyền tải kiến thức cho học sinh.
- 他们 把 水 灌输 到 田里
- Họ dẫn nước vào ruộng.
- 把 正 能量 灌输 给 朋友
- Truyền tải năng lượng tích cực cho bạn bè.
- 不要 给 孩子 灌输 错误 的 观念
- Đừng nhồi nhét quan niệm sai lầm cho con cái.
- 老师 给 学生 灌输 新 知识
- Giáo viên truyền đạt kiến thức mới cho học sinh.
- 她 每天 都 灌溉 花园
- Cô ấy tưới nước cho vườn hoa mỗi ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灌输
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灌输 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm灌›
输›