Đọc nhanh: 向外 (hướng ngoại). Ý nghĩa là: ngoài, bề ngoài. Ví dụ : - 从弃尸点开始向外辐射 Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.. - 先拉好警戒线然后向外推进搜查 Hãy chắc chắn rằng các bạn xây dựng một chu vi và sau đó đẩy ra ngoài.
Ý nghĩa của 向外 khi là Động từ
✪ ngoài
out
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
✪ bề ngoài
outward
- 先拉好 警戒线 然后 向外 推进 搜查
- Hãy chắc chắn rằng các bạn xây dựng một chu vi và sau đó đẩy ra ngoài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 向外
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 向 窗外 探视
- quan sát ngoài cửa
- 探头 向 门外 窥视
- thò đầu ra ngoài cửa để thăm dò.
- 把 石头 向外 掷
- Ném đá ra ngoài.
- 外向 的 人 喜欢 交朋友
- Người hướng ngoại thích kết bạn.
- 姐姐 性格外向 , 喜欢 交朋友
- Chị tôi là người hướng ngoại và thích kết giao bạn bè.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 他 不时 睇 向 窗外
- Anh ấy thỉnh thoảng liếc ra ngoài cửa sổ.
- 他 不时 向 窗外 探望
- Anh ấy chốc chốc nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 先拉好 警戒线 然后 向外 推进 搜查
- Hãy chắc chắn rằng các bạn xây dựng một chu vi và sau đó đẩy ra ngoài.
- 我们 要 大力发展 高新技术 产业 , 逐步 变 内向型 经济 为 外向型 经济
- Chúng ta phải phát triển mạnh mẽ các ngành công nghệ cao, từng bước chuyển từ nền kinh tế hướng vào sang nền kinh tế hướng vào xuất khẩu.
- 她 性格 非常 外向
- Cô ấy có tính cách rất hướng ngoại.
- 他 的 眼光 转向 了 窗外
- Ánh mắt của anh ấy hướng ra ngoài cửa sổ.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 向外
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 向外 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm向›
外›