Đọc nhanh: 女生外向 (nữ sinh ngoại hướng). Ý nghĩa là: một người phụ nữ được sinh ra để rời bỏ gia đình của mình (thành ngữ), trái tim người phụ nữ ở bên chồng.
Ý nghĩa của 女生外向 khi là Danh từ
✪ một người phụ nữ được sinh ra để rời bỏ gia đình của mình (thành ngữ)
a woman is born to leave her family (idiom)
✪ trái tim người phụ nữ ở bên chồng
a woman's heart is with her husband
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女生外向
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 他 向 女主人 告辞
- Anh ta từ biệt bà chủ nhà.
- 野兔 生活 在 野外
- Thỏ rừng sống trong hoang dã.
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 他 总爱 跟 女生 吃豆腐
- Anh ta luôn ve vãn các bạn nữ.
- 男孩子 要 大胆 向 心仪 的 女孩子 求爱
- Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.
- 女 学生
- nữ sinh.
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 那 青年 通过 每天 给 那 女子 送花 而 向 她 求爱
- Người thanh niên đó đã cầu tình với cô gái đó bằng cách mỗi ngày đều đem hoa đến tặng.
- 亲生子女
- con đẻ.
- 男女 学生
- nam nữ học sinh.
- 他 妻子 生 了 一个 女儿
- Vợ anh sinh được một cô con gái.
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
- 室外 写生
- vẽ vật thực ngoài trời.
- 向 窗外 探视
- quan sát ngoài cửa
- 向 生产 的 深度 和 广度 进军
- tiến quân vào bề sâu và bề rộng của sản xuất.
- 向 生产 的 深度 和 广度 进军
- tiến quân vào mặt trận sản xuất cả về chiều sâu và chiều rộng.
- 男生 向左走 , 女生 向右走
- Con trai đi bên trái , con gái đi bên phải.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 女生外向
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 女生外向 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm向›
外›
女›
生›