Đọc nhanh: 向盘 (hướng bàn). Ý nghĩa là: compa.
Ý nghĩa của 向盘 khi là Danh từ
✪ compa
compass
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 向盘
- 哥哥 怪 妈妈 凡事 向着 小弟弟
- người anh trách mẹ việc gì cũng bênh em trai.
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 伯兄 做事 一向 稳重
- Anh cả làm việc luôn điềm đạm.
- 这 是 个 罗盘
- Đây là một chiếc la bàn.
- 妈妈 差 我 去 拿 盘子
- Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.
- 妹妹 向来 特别 嘎气
- Em gái luôn rất nghịch ngợm.
- 盘陀路
- đường quanh co.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 全家 向 奶奶 告别
- Cả gia đình vĩnh biệt bà nội.
- 我 不顾一切 向 攻击者 哀求
- Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.
- 把握 方向盘
- Chầm chắc tay lái
- 他 操 着 方向盘
- Anh ấy cầm lái chiếc vô lăng.
- 把住 了 方向盘
- Cầm chắc tay lái.
- 他 把握 着 方向盘
- Anh ấy tay cầm vô lăng.
- 他 操纵 了 方向盘
- Anh ấy điều khiển vô lăng.
- 罗盘 的 指针 永远 指向 北方
- Kim của phong cầm luôn chỉ về phía Bắc.
- 他 攥 着 方向盘 开车
- Anh ấy nắm chặt tay lái khi lái xe.
- 罗盘 的 针 指向 南方
- Kim la bàn chỉ hướng về phía nam.
- 定向 与 罗盘 所指 相关 的 地点 或 位置
- Các địa điểm hoặc vị trí liên quan đến định hướng và phương vị.
- 他们 向 你 问好
- Họ gửi lời hỏi thăm đến bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 向盘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 向盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm向›
盘›