Đọc nhanh: 可分性 (khả phân tính). Ý nghĩa là: Tính có thể phân chia.
Ý nghĩa của 可分性 khi là Danh từ
✪ Tính có thể phân chia
可分性(separability)是1990年公布的自动化科学技术名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可分性
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 称谓语 可以 分为 亲属称谓 语 和 社会 称谓语
- Ngôn ngữ xưng hô có thể chia thành ngôn ngữ xưng hô thân thuộc và xã hội.
- 那子 猪 十分 可爱
- Heo con đó rất đáng yêu.
- 那 小孩 的 髦 发 十分 可爱
- Tóc trái đào của đứa trẻ đó rất đáng yêu.
- 小猫 那 慵懒 的 模样 十分 可爱
- Dáng vẻ lười biếng của mèo con rất dễ thương.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 分馏 石油 可以 得到 汽油 煤油 等
- Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 只 需要 25 分 就 可以 及格
- Chỉ cần 25 điểm liền có thể thông qua.
- 表扬 归 表扬 , 可 就是 突击 任务 没 分配 给 我们
- biểu dương thì biểu dương, nhưng nhiệm vụ đột xuất thì chưa phân công cho chúng tôi.
- 案件 的 性质 十分 严重
- Tính chất của vụ án rất nghiêm trọng.
- 脏腑 调理 可以 改善 慢性病
- Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.
- 这 人 性格 十分 琐
- Người này tính cách rất xấu xa.
- 阅读 可以 陶冶性情
- Đọc sách có thể trau dồi tư tưởng.
- 剧中 对 主人公 过分 拔高 , 反而 失去 了 真实性
- vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.
- 文化 与 文 密不可分
- Văn hóa và văn minh không thể tách rời.
- 穿 搭 可以 表达 个性
- Cách phối đồ có thể thể hiện cá tính.
- 成功 的 可能性 渺茫
- Khả năng thành công rất mờ mịt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可分性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可分性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
可›
性›