Đọc nhanh: 可分散风险 (khả phân tán phong hiểm). Ý nghĩa là: Diversifiable risk Rủi ro có thể đa dạng hóa.
Ý nghĩa của 可分散风险 khi là Danh từ
✪ Diversifiable risk Rủi ro có thể đa dạng hóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可分散风险
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 肺栓塞 高风险
- Nguy cơ thuyên tắc phổi cao.
- 星星 散漫 地 分布 着
- Những ngôi sao phân bổ không tập trung.
- 称谓语 可以 分为 亲属称谓 语 和 社会 称谓语
- Ngôn ngữ xưng hô có thể chia thành ngôn ngữ xưng hô thân thuộc và xã hội.
- 那子 猪 十分 可爱
- Heo con đó rất đáng yêu.
- 鸾凤分飞 ( 夫妻 离散 )
- vợ chồng li tán.
- 那 小孩 的 髦 发 十分 可爱
- Tóc trái đào của đứa trẻ đó rất đáng yêu.
- 小猫 那 慵懒 的 模样 十分 可爱
- Dáng vẻ lười biếng của mèo con rất dễ thương.
- 这 条 河谷 风景 十分 优美
- Thung lũng sông này cảnh quan rất đẹp.
- 行情 稳 投资 风险 低
- Thị trường ổn định rủi ro đầu tư thấp.
- 分馏 石油 可以 得到 汽油 煤油 等
- Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 只 需要 25 分 就 可以 及格
- Chỉ cần 25 điểm liền có thể thông qua.
- 表扬 归 表扬 , 可 就是 突击 任务 没 分配 给 我们
- biểu dương thì biểu dương, nhưng nhiệm vụ đột xuất thì chưa phân công cho chúng tôi.
- 这 面墙 可以 挡风
- Vách ngăn này có thể chắn gió.
- 文化 与 文 密不可分
- Văn hóa và văn minh không thể tách rời.
- 需要 评估 可能 的 风险 因素
- Cần đánh giá các yếu tố rủi ro có thể.
- 采取措施 可以 降低 风险
- Việc thực hiện các biện pháp có thể giảm rủi ro.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可分散风险
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可分散风险 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
可›
散›
险›
风›