叫嚷 jiàorǎng

Từ hán việt: 【khiếu nhượng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "叫嚷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khiếu nhượng). Ý nghĩa là: kêu la. Ví dụ : - 。 Anh ta nổi giận lên và la hét lớn với chúng tôi.. - 。 Những đứa trẻ kêu to không nghe thấy lời gọi của mẹ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 叫嚷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 叫嚷 khi là Động từ

kêu la

喊叫

Ví dụ:
  • - 盛怒之下 shèngnùzhīxià duì 我们 wǒmen 大声 dàshēng 叫嚷 jiàorǎng

    - Anh ta nổi giận lên và la hét lớn với chúng tôi.

  • - 大声 dàshēng 叫嚷 jiàorǎng de 孩子 háizi tīng 不到 búdào 妈妈 māma de 叫唤 jiàohuan

    - Những đứa trẻ kêu to không nghe thấy lời gọi của mẹ.

So sánh, Phân biệt 叫嚷 với từ khác

叫喊 vs 叫嚷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叫嚷

  • - 有位 yǒuwèi 天体 tiāntǐ 物理学家 wùlǐxuéjiā jiào ā 玛利亚 mǎlìyà · 柯林斯 kēlínsī

    - Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.

  • - de 同学 tóngxué jiào 阿轲 ākē

    - Bạn học tôi tên là Kha.

  • - jiào 马尔科 mǎěrkē · 巴希尔 bāxīěr

    - Anh ấy tên là Marko Bashir.

  • - jiào 丹尼 dānní

    - Tên anh ấy là Danny.

  • - 一个 yígè 叫做 jiàozuò 法兰克 fǎlánkè · 阿尔伯特 āěrbótè · 辛纳屈 xīnnàqū de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Một người tên là Francis Albert Sinatra.

  • - jiào 迈克尔 màikèěr · 克拉克 kèlākè · 汤普森 tāngpǔsēn

    - Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.

  • - 狗叫 gǒujiào 克莱尔 kèláiěr

    - Tên con chó là Claire.

  • - 死去 sǐqù de 歹徒 dǎitú jiào 克里斯托弗 kèlǐsītuōfú · 柯尔本 kēěrběn

    - Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.

  • - gēn 纬线 wěixiàn 垂直 chuízhí de 线 xiàn 叫做 jiàozuò 经线 jīngxiàn

    - Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.

  • - ěr jiào 什么 shénme 名字 míngzi

    - Bạn tên là gì?

  • - 名叫 míngjiào 安吉尔 ānjíěr ma

    - Có phải tên bạn là Angel?

  • - 是否 shìfǒu jiào 查尔斯 cháěrsī

    - Có phải tên bạn là Charles?

  • - 毒贩 dúfàn 名叫 míngjiào 戈尔曼 gēěrmàn

    - Đại lý Meth tên là Gorman.

  • - jiào 切尔西 qièěrxī · 卡特 kǎtè

    - Tên cô ấy là Chelsea Carter.

  • - kuài jiào 哥哥 gēge 起床 qǐchuáng

    - Nhanh đi gọi anh con dậy.

  • - 伍德 wǔdé 福德 fúdé xiǎng ràng 我们 wǒmen 混进 hùnjìn 这个 zhègè jiào 阿特拉斯 ātèlāsī 科技 kējì de 公司 gōngsī

    - Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.

  • - jiào 肖恩 xiāoēn · 罗伯茨 luóbócí

    - Tên bạn là Sean Roberts.

  • - 盛怒之下 shèngnùzhīxià duì 我们 wǒmen 大声 dàshēng 叫嚷 jiàorǎng

    - Anh ta nổi giận lên và la hét lớn với chúng tôi.

  • - 大声 dàshēng 叫嚷 jiàorǎng de 孩子 háizi tīng 不到 búdào 妈妈 māma de 叫唤 jiàohuan

    - Những đứa trẻ kêu to không nghe thấy lời gọi của mẹ.

  • - 我们 wǒmen de 朋友 péngyou jiào 思明 sīmíng

    - Bạn của chúng tôi tên là Tư Minh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 叫嚷

Hình ảnh minh họa cho từ 叫嚷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叫嚷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiào
    • Âm hán việt: Khiếu
    • Nét bút:丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RVL (口女中)
    • Bảng mã:U+53EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+17 nét)
    • Pinyin: Rāng , Rǎng
    • Âm hán việt: Nhương , Nhưỡng , Nhượng
    • Nét bút:丨フ一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYRV (口卜口女)
    • Bảng mã:U+56B7
    • Tần suất sử dụng:Cao