Hán tự: 另
Đọc nhanh: 另 (lánh). Ý nghĩa là: ngoài; khác, ngoài ra; bên cạnh đó, thay; thay cho. Ví dụ : - 另有任务。 Có nhiệm vụ khác.. - 那是另一回事。 Đó là một việc khác.. - 走了另一条路。 Đi theo một con đường khác.
Ý nghĩa của 另 khi là Đại từ
✪ ngoài; khác
另外
- 另有 任务
- Có nhiệm vụ khác.
- 那 是 另一回事
- Đó là một việc khác.
- 走 了 另 一条 路
- Đi theo một con đường khác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 另 khi là Phó từ
✪ ngoài ra; bên cạnh đó
除了
- 你 要 早睡 , 另要 好好 吃喝
- Bạn nên đi ngủ sớm, ngoài ra nên ăn uống đầy đủ.
- 另 我们 要 保护环境
- Ngoài ra, chúng ta phải bảo vệ môi trường.
✪ thay; thay cho
代替; 反而
- 我们 还有 另有打算
- Chúng ta vẫn còn kế hoạch khác thay thế.
- 他 总是 另想办法
- Anh ấy luôn nghĩ ra cách khác thay thế.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 另
✪ 另 + Số lượng + Danh từ
Cấu trúc này không có 的
- 你 骑 另 一辆 吧
- Cậu đi cái xe khác đi.
✪ 另 + Động từ đơn âm tiết(买/找/选/想/租/订)
- 这辆 车坏 了 , 我们 另租 一辆车
- Xe này bị hỏng nên chúng tôi thuê một chiếc xe khác.
- 这个 办法 不行 , 我们 另想办法
- Phương pháp này không được, chúng ta hãy tìm cách khác.
So sánh, Phân biệt 另 với từ khác
✪ 别的 vs 另
Giống:
- Đều mang ý cái khác, khác.
Khác:
- "别的" phía sau không mang số lượng.
"另" phía sau phải có số lượng từ.
- "另" khi làm phó từ thường đứng trước động từ đơn âm tiết, không được có "的".
✪ 另 vs 另外
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 另
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 另 谋生 路
- tìm đường sống khác.
- 分居 另过
- ở riêng
- 会议 时间 另行安排
- Thời gian họp sẽ được sắp xếp riêng..
- 这件 事 我会 另外 处理
- Tôi sẽ giải quyết vấn đề này riêng.
- 这样 办 不够 妥实 , 得 另想办法
- làm như vậy không chắc chắn, tìm cách khác đi.
- 此事 当 另 函详 陈
- Vấn đề này sẽ được trình bày chi tiết trong một lá thư khác.
- 加班 另算
- Tăng ca tính riêng
- 我会 英语 , 另外 还会 法语
- Tôi biết tiếng Anh, ngoài ra còn tiếng Pháp.
- 作 另案处理
- xử án ngoài.
- 她 唱 完 这 首歌 , 继续 唱 另 一首
- Cô ấy kết thúc bài này và chuyển sang bài khác.
- 我们 把 凹室 分 隔开 作 另 一间 卧室
- Chúng tôi chia cái hốc để làm một phòng ngủ khác.
- 窗户 的 一边 是 一面镜子 , 另一边 挂 着 一幅 画
- Một bên cửa sổ là một tấm gương, bên kia có treo một bức tranh.
- 另外 的 机会 不 容错过
- Một cơ hội khác không thể bỏ qua.
- 水仙 另有 一种 淡雅 的 韵致
- hoa thuỷ tiên có một nét thanh nhã riêng.
- 你 骑 另 一辆 吧
- Cậu đi cái xe khác đi.
- 扁担 的 一头 挑着 篮子 , 另一头 挂 着 水罐
- một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.
- 紧固件 能 使 一件 东西 牢牢 固定 在 另 一件 东西 的 物件 , 如 钩子
- Chốt cài có thể giữ chắc một vật vào một vật khác, như móc.
- 你 如果 不能 适应 这样 的 工作 环境 , 应该 另谋 发展
- Nếu không thích nghi được với môi trường làm việc như vậy thì bạn nên tìm con đường khác để phát triển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 另
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 另 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm另›