Đọc nhanh: 另册 (lánh sách). Ý nghĩa là: hộ khẩu của những phần tử bất hảo (xã hội cũ).
Ý nghĩa của 另册 khi là Danh từ
✪ hộ khẩu của những phần tử bất hảo (xã hội cũ)
旧时户口册的一种,统治者把盗匪、坏人的户口登记在上面 (跟'正册'相对)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 另册
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 相片 册子
- quyển hình; album; tập ảnh chụp
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 户口 册子
- sổ hộ khẩu
- 固定 财产 清册
- sổ ghi chép tài sản cố định.
- 老人 抚摸 着 那本 旧 相册
- Ông già vuốt ve cuốn album cũ
- 另 谋生 路
- tìm đường sống khác.
- 分居 另过
- ở riêng
- 会议 时间 另行安排
- Thời gian họp sẽ được sắp xếp riêng..
- 这件 事 我会 另外 处理
- Tôi sẽ giải quyết vấn đề này riêng.
- 这样 办 不够 妥实 , 得 另想办法
- làm như vậy không chắc chắn, tìm cách khác đi.
- 此事 当 另 函详 陈
- Vấn đề này sẽ được trình bày chi tiết trong một lá thư khác.
- 装订成册
- đóng sách thành cuốn
- 加班 另算
- Tăng ca tính riêng
- 我会 英语 , 另外 还会 法语
- Tôi biết tiếng Anh, ngoài ra còn tiếng Pháp.
- 作 另案处理
- xử án ngoài.
- 记事 册
- sổ ghi việc.
- 她 喜欢 收藏 相册
- Cô ấy thích sưu tầm album ảnh.
- 她 唱 完 这 首歌 , 继续 唱 另 一首
- Cô ấy kết thúc bài này và chuyển sang bài khác.
- 你 如果 不能 适应 这样 的 工作 环境 , 应该 另谋 发展
- Nếu không thích nghi được với môi trường làm việc như vậy thì bạn nên tìm con đường khác để phát triển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 另册
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 另册 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm册›
另›