Đọc nhanh: 另一 (lánh nhất). Ý nghĩa là: nữa, cai khac. Ví dụ : - 但另一部分 Nhưng có một phần khác. - 另一个家伙 Là người khác.
Ý nghĩa của 另一 khi là Danh từ
✪ nữa
another
- 但 另 一部分
- Nhưng có một phần khác
✪ cai khac
the other
- 另 一个 家伙
- Là người khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 另一
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 她 唱 完 这 首歌 , 继续 唱 另 一首
- Cô ấy kết thúc bài này và chuyển sang bài khác.
- 我们 把 凹室 分 隔开 作 另 一间 卧室
- Chúng tôi chia cái hốc để làm một phòng ngủ khác.
- 窗户 的 一边 是 一面镜子 , 另一边 挂 着 一幅 画
- Một bên cửa sổ là một tấm gương, bên kia có treo một bức tranh.
- 水仙 另有 一种 淡雅 的 韵致
- hoa thuỷ tiên có một nét thanh nhã riêng.
- 你 骑 另 一辆 吧
- Cậu đi cái xe khác đi.
- 扁担 的 一头 挑着 篮子 , 另一头 挂 着 水罐
- một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.
- 紧固件 能 使 一件 东西 牢牢 固定 在 另 一件 东西 的 物件 , 如 钩子
- Chốt cài có thể giữ chắc một vật vào một vật khác, như móc.
- 霸王龙 是 同一时间 由 另 一辆 卡车
- Tyrannosaurus rex được vận chuyển đồng thời
- 这 是 另 一项 维珍 挑战
- Đó là một Thử thách Virgin khác.
- 另一半 呢
- Nửa kia đâu?
- 变质 从 一种 物质 向 另 一种 物质 的 转化
- Quá trình biến chất là quá trình chuyển đổi từ một chất thành một chất khác.
- 叙事性 是 另 一个 重要 内涵
- Tính tường thuật là một nội hàm quan trọng.
- 另 一个 家伙
- Là người khác.
- 这一 事件 的 始末 另有 专文 披露
- đầu đuôi sự kiện này còn có bài chuyên đề phát biểu khác.
- 他 另外 准备 一些 饮料
- Anh ấy chuẩn bị một ít đồ uống khác.
- 每一 本书 中 都 有 另 一个 奇幻 世界
- Trong mỗi cuốn sách có một thế giới giả tưởng khác nhau.
- 他 仿佛 变成 了 另外 一个 人
- Anh ta có vẻ đã trở thành một con người khác.
- 其实 自己 又 何尝 不是 变成 了 另 一个 人
- Thực ra bản thân lại chính là biến thành một người khác
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 另一
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 另一 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
另›