另一 lìng yī

Từ hán việt: 【lánh nhất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "另一" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lánh nhất). Ý nghĩa là: nữa, cai khac. Ví dụ : - Nhưng có một phần khác. - Là người khác.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 另一 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 另一 khi là Danh từ

nữa

another

Ví dụ:
  • - dàn lìng 一部分 yībùfen

    - Nhưng có một phần khác

cai khac

the other

Ví dụ:
  • - lìng 一个 yígè 家伙 jiāhuo

    - Là người khác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 另一

  • - 另外 lìngwài 一个 yígè 夏洛克 xiàluòkè de 扮演者 bànyǎnzhě

    - Hóa ra là Shylock kia

  • - shòu 劝阻 quànzǔ zuò lìng 一次 yīcì de 尝试 chángshì

    - Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.

  • - chàng wán zhè 首歌 shǒugē 继续 jìxù chàng lìng 一首 yīshǒu

    - Cô ấy kết thúc bài này và chuyển sang bài khác.

  • - 我们 wǒmen 凹室 āoshì fēn 隔开 gékāi zuò lìng 一间 yījiān 卧室 wòshì

    - Chúng tôi chia cái hốc để làm một phòng ngủ khác.

  • - 窗户 chuānghu de 一边 yībiān shì 一面镜子 yímiànjìngzi 另一边 lìngyībiān guà zhe 一幅 yīfú huà

    - Một bên cửa sổ là một tấm gương, bên kia có treo một bức tranh.

  • - 水仙 shuǐxiān 另有 lìngyǒu 一种 yīzhǒng 淡雅 dànyǎ de 韵致 yùnzhì

    - hoa thuỷ tiên có một nét thanh nhã riêng.

  • - lìng 一辆 yīliàng ba

    - Cậu đi cái xe khác đi.

  • - 扁担 biǎndàn de 一头 yītóu 挑着 tiāozhe 篮子 lánzi 另一头 lìngyītóu guà zhe 水罐 shuǐguàn

    - một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.

  • - 紧固件 jǐngùjiàn néng 使 shǐ 一件 yījiàn 东西 dōngxī 牢牢 láoláo 固定 gùdìng zài lìng 一件 yījiàn 东西 dōngxī de 物件 wùjiàn 钩子 gōuzi

    - Chốt cài có thể giữ chắc một vật vào một vật khác, như móc.

  • - 霸王龙 bàwánglóng shì 同一时间 tóngyīshíjiān yóu lìng 一辆 yīliàng 卡车 kǎchē

    - Tyrannosaurus rex được vận chuyển đồng thời

  • - zhè shì lìng 一项 yīxiàng 维珍 wéizhēn 挑战 tiǎozhàn

    - Đó là một Thử thách Virgin khác.

  • - 另一半 lìngyíbàn ne

    - Nửa kia đâu?

  • - 变质 biànzhì cóng 一种 yīzhǒng 物质 wùzhì xiàng lìng 一种 yīzhǒng 物质 wùzhì de 转化 zhuǎnhuà

    - Quá trình biến chất là quá trình chuyển đổi từ một chất thành một chất khác.

  • - 叙事性 xùshìxìng shì lìng 一个 yígè 重要 zhòngyào 内涵 nèihán

    - Tính tường thuật là một nội hàm quan trọng.

  • - lìng 一个 yígè 家伙 jiāhuo

    - Là người khác.

  • - 这一 zhèyī 事件 shìjiàn de 始末 shǐmò 另有 lìngyǒu 专文 zhuānwén 披露 pīlù

    - đầu đuôi sự kiện này còn có bài chuyên đề phát biểu khác.

  • - 另外 lìngwài 准备 zhǔnbèi 一些 yīxiē 饮料 yǐnliào

    - Anh ấy chuẩn bị một ít đồ uống khác.

  • - 每一 měiyī 本书 běnshū zhōng dōu yǒu lìng 一个 yígè 奇幻 qíhuàn 世界 shìjiè

    - Trong mỗi cuốn sách có một thế giới giả tưởng khác nhau.

  • - 仿佛 fǎngfú 变成 biànchéng le 另外 lìngwài 一个 yígè rén

    - Anh ta có vẻ đã trở thành một con người khác.

  • - 其实 qíshí 自己 zìjǐ yòu 何尝 hécháng 不是 búshì 变成 biànchéng le lìng 一个 yígè rén

    - Thực ra bản thân lại chính là biến thành một người khác

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 另一

Hình ảnh minh họa cho từ 另一

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 另一 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Lìng
    • Âm hán việt: Lánh
    • Nét bút:丨フ一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RKS (口大尸)
    • Bảng mã:U+53E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao