Đọc nhanh: 另寄 (lánh kí). Ý nghĩa là: gửi thư riêng.
Ý nghĩa của 另寄 khi là Động từ
✪ gửi thư riêng
to mail separately
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 另寄
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 寄居 青岛
- sống nhờ ở Thanh Đảo.
- 寄兄 时常 帮助 我
- Anh trai nuôi thường giúp tôi.
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 另 谋生 路
- tìm đường sống khác.
- 联邦快递 寄来 的 意大利 烤肠
- A fumatore ở Brindisi FedEx me salami
- 原籍 浙江 , 寄籍 北京
- nguyên quán ở Chiết Giang, trú quán ở Bắc Kinh.
- 分居 另过
- ở riêng
- 会议 时间 另行安排
- Thời gian họp sẽ được sắp xếp riêng..
- 这件 事 我会 另外 处理
- Tôi sẽ giải quyết vấn đề này riêng.
- 这样 办 不够 妥实 , 得 另想办法
- làm như vậy không chắc chắn, tìm cách khác đi.
- 此事 当 另 函详 陈
- Vấn đề này sẽ được trình bày chi tiết trong một lá thư khác.
- 加班 另算
- Tăng ca tính riêng
- 我会 英语 , 另外 还会 法语
- Tôi biết tiếng Anh, ngoài ra còn tiếng Pháp.
- 作 另案处理
- xử án ngoài.
- 她 唱 完 这 首歌 , 继续 唱 另 一首
- Cô ấy kết thúc bài này và chuyển sang bài khác.
- 你 如果 不能 适应 这样 的 工作 环境 , 应该 另谋 发展
- Nếu không thích nghi được với môi trường làm việc như vậy thì bạn nên tìm con đường khác để phát triển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 另寄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 另寄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm另›
寄›