Đọc nhanh: 另请高明 (lánh thỉnh cao minh). Ý nghĩa là: làm ơn hãy tìm ai đó có trình độ tốt hơn tôi (thành ngữ).
Ý nghĩa của 另请高明 khi là Thành ngữ
✪ làm ơn hãy tìm ai đó có trình độ tốt hơn tôi (thành ngữ)
please find sb better qualified than me (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 另请高明
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 请 详悉 说明 这个 问题
- Xin hãy giải thích tường tận vấn đề này.
- 请 按 说明书 操作 设备
- Vui lòng vận hành thiết bị theo hướng dẫn.
- 主意 高明
- chủ ý cao siêu
- 明天 气温 会 升高
- Ngày mai nhiệt độ sẽ tăng cao.
- 他 枪法 高明 , 百发百中
- anh ấy bắn rất giỏi, bách phát bách trúng.
- 流明 数越 高 , 越省 电
- Lumen càng cao, càng tiết kiệm điện.
- 您 的 棋 实在 高明 , 我 只有 甘拜下风
- nước cờ của anh rất cao siêu, tôi phải chịu thua thôi.
- 医道高明
- mát tay hay thuốc; chữa bệnh mát tay
- 请 不要 在 地板 上 穿 高跟鞋
- Xin đừng mang giày cao gót trên sàn nhà.
- 牙 医生 医术 高明
- Bác sĩ Nha có y thuật giỏi.
- 请照 说明书 操作
- Xin hãy thao tác theo hướng dẫn sử dụng.
- 明日 请 屈驾 来舍 一 叙
- ngày mai mời ngài hạ cố đến nhà đàm đạo.
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
- 高薪 聘请
- mời làm việc với lương cao
- 医术 高明
- thuật chữa bệnh cao siêu
- 请 提供 明细 清单
- Vui lòng cung cấp danh sách chi tiết.
- 请 提供 学历证明
- Xin vui lòng cung cấp chứng nhận trình độ học vấn.
- 高明 是 一个 运动员 , 明天 他会 在 北京 体育场 参加 一场 比赛
- Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
- 另请高明
- xin mời người tài giỏi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 另请高明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 另请高明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm另›
明›
请›
高›