Đọc nhanh: 口重 (khẩu trọng). Ý nghĩa là: ăn mặn, thích ăn mặn. Ví dụ : - 我知道你爱吃口重的,所以多搁了些酱油。 Tôi biết bạn thích ăn mặn vì thế nên cho thêm ít nước tương.. - 我口重。 tôi thích ăn mặn.
Ý nghĩa của 口重 khi là Tính từ
✪ ăn mặn
菜或汤的味咸
- 我 知道 你 爱 吃 口重 的 , 所以 多搁 了 些 酱油
- Tôi biết bạn thích ăn mặn vì thế nên cho thêm ít nước tương.
✪ thích ăn mặn
指人爱吃味道咸一些的饮食
- 我口重
- tôi thích ăn mặn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口重
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 重型 坦克
- xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 伯兄 做事 一向 稳重
- Anh cả làm việc luôn điềm đạm.
- 国际 合作 至关重要
- Hợp tác quốc tế rất quan trọng.
- 我 知道 你 爱 吃 口重 的 , 所以 多搁 了 些 酱油
- Tôi biết bạn thích ăn mặn vì thế nên cho thêm ít nước tương.
- 我口重
- tôi thích ăn mặn.
- 他 的 方言 口音 很 重
- Tiếng địa phương của anh ấy rất nặng.
- 食指 众多 ( 人口 多 , 负担重 )
- nhà đông miệng ăn.
- 这口 铁锅 很 重
- Chiếc nồi gang này rất nặng.
- 当前 的 贸易赤字 表明 我们 的 进出口 贸易 严重 失调
- Tình trạng thâm hụt thương mại hiện tại cho thấy sự mất cân đối nghiêm trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của chúng ta.
- 在 出口 上 最 重要 的 价格 讯号 是 美元
- Về xuất khẩu, tín hiệu giá quan trọng nhất là đồng đô la Mỹ.
- 这门 课程 重点 是 提高 口语 能力
- Chương trình học này tập trung vào việc nâng cao khả năng nói.
- 口语 能力 对 交流 非常 重要
- Kỹ năng khẩu ngữ rất quan trọng đối với giao tiếp.
- 这个 地方 的 口音 很 重
- Giọng địa phương của nơi này rất nặng.
- 我 不 喜欢 口重 的 食物
- Tôi không thích đồ ăn vị mặn.
- 口袋 很 重 , 他 趔了 几下 , 没 扛起来
- cái bao rất nặng, anh ấy loay hoay một hồi cũng khiêng không nổi.
- 空气污染 日益严重 很多 人 外出 都 戴 上 口罩
- Tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng và nhiều người phải đeo khẩu trang khi ra ngoài
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 口重
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 口重 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
重›