Đọc nhanh: 口子 (khẩu tử). Ý nghĩa là: người; nhân khẩu, cửa, nứt nẻ; sây sát; toạc (chỗ). Ví dụ : - 你家有几口子? nhà bạn có mấy người?. - 山谷的口子上有一 座选矿厂。 ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.
Ý nghĩa của 口子 khi là Danh từ
✪ người; nhân khẩu
指人
- 你家 有 几口 子
- nhà bạn có mấy người?
✪ cửa
(山谷、水道等) 大的豁口
- 山谷 的 口子 上 有 一 座 选矿厂
- ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.
✪ nứt nẻ; sây sát; toạc (chỗ)
(人体、 物体的表层) 破裂的地方
✪ bạn đời (nói với người khác về vợ hoặc chồng của mình)
对人说自己的爱人
✪ miệng; mồm
嘴
✪ chỗ rách; miếng xé
撕的洞或裂缝
✪ tiền lệ
前例
✪ cơ quan; ban; bộ
部门,机构
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口子
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 户口 册子
- sổ hộ khẩu
- 豁 了 一个 口子
- nứt ra một cái miệng.
- 车子 在 路口 顿住
- Xe dừng lại ở ngã tư.
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 把 箱子 放到 门口
- Đặt hộp ở cửa ra vào.
- 小两口儿 日子 过得 挺 和 美
- hai người sống cuộc sống rất tốt đẹp.
- 小两口儿 和和气气 地 过日子
- hai vợ chồng trẻ sống rất hoà thuận.
- 他 是 个 急性子 , 总 要 一口气 把 话 说完
- anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.
- 他 摇 着 鞭子 轰 牲口
- Anh ấy cầm roi đuổi súc vật.
- 这 孩子 嘴尖 , 不合 口 的 一点 也 不吃
- đứa bé này kén ăn quá, không hợp khẩu vị thì không ăn.
- 每逢 集口 , 老头儿 总 帮衬 着 小张 照料 菜 摊子
- cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau
- 你家 有 几口 子
- nhà bạn có mấy người?
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 不 住口 地 夸奖 孩子
- không ngớt lời khen trẻ.
- 他用 刀 拉 了 一个 口子
- Anh ấy đã cắt một vết ở đó bằng dao.
- 两口子 时常 拌嘴
- hai vợ chồng thường hay cãi nhau
- 两口子 和和美美 地 过日子
- hai vợ chồng trải qua những ngày hoà thuận hạnh phúc.
- 用红 绦子 在 领口 上 绲 一道 边儿
- dùng đăng ten màu hồng viền cổ áo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 口子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 口子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
子›