Đọc nhanh: 受理此类 (thụ lí thử loại). Ý nghĩa là: Thụ lý những loại này. Ví dụ : - 主管的司法部门应宣布不受理此类指控或举报。 Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
Ý nghĩa của 受理此类 khi là Động từ
✪ Thụ lý những loại này
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受理此类
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 及时 受理 群众 投诉
- Tiếp nhận khiếu nại của quần chúng một cách kịp thời.
- 理当如此
- Lẽ ra phải như vậy.
- 照此类推
- cứ thế mà suy ra.
- 法官 回避 处理 此 案件
- Thẩm phán lẩn tránh xử lý vụ án này.
- 你们 受理 专利 和 商标 侵权 的 案件 吗 ?
- Bạn có thụ lí các trường hợp vi phạm bằng sáng chế và nhãn hiệu không?
- 深刻理解 和 把握 人类文明 新形态 的 丰富 内涵
- Hiểu sâu sắc và nắm được nội hàm phong phú của hình thái mới của nền văn minh nhân loại.
- 物业 处理 业主 各类 问题
- Công ty quản lý bất động sản giải quyết các sự cố của chủ sở hữu.
- 这 类书 很 受欢迎
- Loại sách này rất được ưa chuộng.
- 此事 如何 办理
- việc này xử lí như thế nào?
- 他委 我 处理 此事
- Anh ấy giao việc này cho tôi xử lý.
- 此事 上级 并 无 指示 , 未便 擅自处理
- việc này không có chỉ thị cấp trên, không nên tự tiện giải quyết
- 诸如此类 , 不胜枚举
- những chuyện như vậy không sao kể xiết
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 他 受损 的 左膝 将 接受 理疗
- Đầu gối trái chịu tổn thương của anh sẽ phải trải qua vật lý trị liệu.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 诸如此类 , 不胜枚举
- những điều như vậy, không sao kể xiết.
- 岂有此理 ?
- Làm gì có cái lý ấy?
- 断无此理
- Hoàn toàn không có lý do
- 互动 能 增进 彼此 的 理解
- Tương tác có thể tăng sự hiểu biết lẫn nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 受理此类
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 受理此类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm受›
此›
理›
类›