Đọc nhanh: 诸如此类 (chư như thử loại). Ý nghĩa là: những điều như vậy; mọi việc như thế; những ví dụ như thế này. Ví dụ : - 诸如此类,不胜枚举 những điều như vậy, không sao kể xiết.
Ý nghĩa của 诸如此类 khi là Thành ngữ
✪ những điều như vậy; mọi việc như thế; những ví dụ như thế này
与此相似的种种事物
- 诸如此类 , 不胜枚举
- những điều như vậy, không sao kể xiết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诸如此类
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 他 何必如此 痛苦
- Anh ấy hà tất đau khổ như vậy.
- 庸能 如此 ?
- Sao có thể như này?
- 暂且 如此
- tạm thời như thế
- 不仅如此
- Không chỉ như thế.
- 大 率 如此
- đại khái như thế
- 合该 如此
- nên như thế; phải như thế
- 不 特 如此
- không chỉ như vậy
- 早晨 的 山谷 如此 寂静
- Thung lũng buổi sáng thật yên tĩnh.
- 江山 如此 多娇
- nước non sao đẹp đến thế.
- 如此 无聊 又 无趣
- Nghe thật buồn tẻ và buồn tẻ.
- 如此 行事 , 妥焉 ?
- Hành động như vậy, ổn chứ?
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 照此类推
- cứ thế mà suy ra.
- 早知如此 , 悔不当初
- sớm biết như thế, thì chẳng thèm làm.
- 事已如此 , 后悔 也 是 枉然
- sự việc đã như thế rồi, có hối hận cũng vô ích thôi.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 诸如此类 , 不胜枚举
- những chuyện như vậy không sao kể xiết
- 诸如此类 , 不胜枚举
- những điều như vậy, không sao kể xiết.
- 诸如此类 的话 说 了 不少
- Rất nhiều điều như thế này đã được nói.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诸如此类
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诸如此类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm如›
此›
类›
诸›