此类 cǐ lèi

Từ hán việt: 【thử loại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "此类" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thử loại). Ý nghĩa là: Loại này; những loại này. Ví dụ : - 。 Rất nhiều điều như thế này đã được nói.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 此类 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 此类 khi là Danh từ

Loại này; những loại này

Ví dụ:
  • - 诸如此类 zhūrúcǐlèi 的话 dehuà shuō le 不少 bùshǎo

    - Rất nhiều điều như thế này đã được nói.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 此类

  • - 莎拉 shālā de 头发 tóufà 留下 liúxià le 一点 yìdiǎn 类似 lèisì 凝胶 níngjiāo de 东西 dōngxī

    - Sarah có một số loại gel trên tóc.

  • - yǒu 多种类型 duōzhǒnglèixíng de 条形图 tiáoxíngtú bǐng 散点图 sǎndiǎntú 折线图 zhéxiàntú

    - Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường

  • - 此处 cǐchù yǒu 楠木 nánmù lín

    - Đây có rừng gỗ lim.

  • - 兄弟 xiōngdì qíng 从此 cóngcǐ bāi le

    - Tình cảm huynh đệ tan vỡ từ đây .

  • - 不再 bùzài wèi 此事 cǐshì 发愁 fāchóu le 顺其自然 shùnqízìrán ba

    - Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.

  • - 诸如此类 zhūrúcǐlèi 不一而足 bùyīérzú

    - những việc như thế không phải là ít

  • - 特此 tècǐ 布告 bùgào

    - đặc biệt thông báo ở đây

  • - yīn 原告 yuángào 撤诉 chèsù 此案 cǐàn 宣告 xuāngào 结束 jiéshù

    - Vì nguyên đơn rút đơn cho nên tuyên bố kết thúc.

  • - 照此类推 zhàocǐlèituī

    - cứ thế mà suy ra.

  • - 诸如此类 zhūrúcǐlèi 不胜枚举 bùshèngméijǔ

    - những chuyện như vậy không sao kể xiết

  • - 保险金额 bǎoxiǎnjīné 此类 cǐlèi 合同规定 hétóngguīdìng de 保险 bǎoxiǎn de 金额 jīné huò 比例 bǐlì

    - Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.

  • - 主管 zhǔguǎn de 司法部门 sīfǎbùmén yīng 宣布 xuānbù 受理 shòulǐ 此类 cǐlèi 指控 zhǐkòng huò 举报 jǔbào

    - Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.

  • - 诸如此类 zhūrúcǐlèi 不胜枚举 bùshèngméijǔ

    - những điều như vậy, không sao kể xiết.

  • - fēi jīng 特许 tèxǔ 一般 yìbān 商店 shāngdiàn 不得 bùdé 经销 jīngxiāo 此类 cǐlèi 商品 shāngpǐn

    - không có giấy phép kinh doanh đặc biệt, cửa hàng không được bán những loại hàng này.

  • - 诸如此类 zhūrúcǐlèi 的话 dehuà shuō le 不少 bùshǎo

    - Rất nhiều điều như thế này đã được nói.

  • - 此类 cǐlèi 事件 shìjiàn 十年 shínián qián 容许 róngxǔ yǒu zhī

    - những sự kiện loại này, mười năm trước có lẽ có đấy.

  • - 此书 cǐshū cóng 类书 lèishū zhōng póu ér chéng

    - sách này được thu thập từ những sách cùng loại mà soạn thành.

  • - 今年 jīnnián 全国 quánguó 卫视 wèishì 频道 píndào 播出 bōchū de 此类 cǐlèi 节目 jiémù 至少 zhìshǎo yǒu 十档 shídàng

    - Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.

  • - 此人 cǐrén 行迹 xíngjì 诡秘 guǐmì dìng fēi 善类 shànlèi

    - người này hành động mờ ám, nhất định không phải là người lương thiện.

  • - 超市 chāoshì 香菇 xiānggū 种类 zhǒnglèi 很多 hěnduō

    - Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 此类

Hình ảnh minh họa cho từ 此类

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 此类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMP (卜一心)
    • Bảng mã:U+6B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét), mễ 米 (+3 nét)
    • Pinyin: Lèi , Lì
    • Âm hán việt: Loại
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDK (火木大)
    • Bảng mã:U+7C7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao