Đọc nhanh: 此类 (thử loại). Ý nghĩa là: Loại này; những loại này. Ví dụ : - 诸如此类的话说了不少。 Rất nhiều điều như thế này đã được nói.
Ý nghĩa của 此类 khi là Danh từ
✪ Loại này; những loại này
- 诸如此类 的话 说 了 不少
- Rất nhiều điều như thế này đã được nói.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 此类
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 此处 有 楠木 林
- Đây có rừng gỗ lim.
- 兄弟 情 从此 掰 了
- Tình cảm huynh đệ tan vỡ từ đây .
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 特此 布告
- đặc biệt thông báo ở đây
- 因 原告 撤诉 , 此案 宣告 结束
- Vì nguyên đơn rút đơn cho nên tuyên bố kết thúc.
- 照此类推
- cứ thế mà suy ra.
- 诸如此类 , 不胜枚举
- những chuyện như vậy không sao kể xiết
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 诸如此类 , 不胜枚举
- những điều như vậy, không sao kể xiết.
- 非 经 特许 , 一般 商店 不得 经销 此类 商品
- không có giấy phép kinh doanh đặc biệt, cửa hàng không được bán những loại hàng này.
- 诸如此类 的话 说 了 不少
- Rất nhiều điều như thế này đã được nói.
- 此类 事件 , 十年 前 容许 有 之
- những sự kiện loại này, mười năm trước có lẽ có đấy.
- 此书 系 从 类书 中 裒 辑 而 成
- sách này được thu thập từ những sách cùng loại mà soạn thành.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 此人 行迹 诡秘 , 定 非 善类
- người này hành động mờ ám, nhất định không phải là người lương thiện.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 此类
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 此类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm此›
类›