发炎 fāyán

Từ hán việt: 【phát viêm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "发炎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phát viêm). Ý nghĩa là: sưng; viêm. Ví dụ : - 。 Cổ họng của cô ấy bị viêm.. - 。 Da bị viêm cần được điều trị.. - 。 Thuốc này có thể làm giảm viêm.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 发炎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 发炎 khi là Động từ

sưng; viêm

有机体对微生物、化学药品、物理性刺激等致病因素产生的复杂反应全身症状是体温升高,血液成分改变,局部发红、肿胀、发热、疼痛等

Ví dụ:
  • - de 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le

    - Cổ họng của cô ấy bị viêm.

  • - 皮肤 pífū 发炎 fāyán 需要 xūyào 治疗 zhìliáo

    - Da bị viêm cần được điều trị.

  • - 这种 zhèzhǒng yào 可以 kěyǐ 缓解 huǎnjiě 发炎 fāyán

    - Thuốc này có thể làm giảm viêm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 发炎

Chủ ngữ (伤口/嗓子/气管/喉咙) + 发炎

Ví dụ:
  • - 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán huì 引起 yǐnqǐ 咳嗽 késòu

    - Viêm họng có thể gây ho.

  • - 牙龈 yáyín 发炎 fāyán 需要 xūyào kàn 牙医 yáyī

    - Viêm nướu cần phải đi khám nha sĩ.

已经/正在/有点儿 + 发炎

Ví dụ:
  • - de 喉咙 hóulóng 正在 zhèngzài 发炎 fāyán

    - Cổ họng của tôi đang bị viêm.

  • - de 牙龈 yáyín 有点儿 yǒudiǎner 发炎 fāyán

    - Nướu của anh ấy hơi bị viêm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发炎

  • - 咽喉 yānhóu 发炎 fāyán 吞咽困难 tūnyànkùnnán

    - Cổ họng bị viêm, nuốt vào rất khó khăn.

  • - 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le

    - Cổ họng anh ấy bị viêm.

  • - de 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le

    - Cổ họng của cô ấy bị viêm.

  • - de 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le

    - Cổ họng cậu bị viêm rồi.

  • - de 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le

    - Anh ấy bị viêm họng.

  • - de 喉咙 hóulóng 正在 zhèngzài 发炎 fāyán

    - Cổ họng của tôi đang bị viêm.

  • - de 咽喉 yānhóu 发炎 fāyán hěn 严重 yánzhòng

    - Họng của cô ấy bị viêm rất nặng.

  • - 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán huì 引起 yǐnqǐ 咳嗽 késòu

    - Viêm họng có thể gây ho.

  • - 老年人 lǎoniánrén 关节 guānjié 容易 róngyì 发炎 fāyán

    - Người cao tuổi dễ bị viêm khớp.

  • - 耳唇 ěrchún 有点 yǒudiǎn 发炎 fāyán

    - Phần viền tai hơi bị viêm.

  • - 牙龈 yáyín 发炎 fāyán 需要 xūyào kàn 牙医 yáyī

    - Viêm nướu cần phải đi khám nha sĩ.

  • - 膀胱炎 pángguāngyán 泌尿 mìniào 膀胱 pángguāng de 发炎 fāyán

    - Viêm bàng quang là viêm nhiễm của niệu quản và bàng quang.

  • - 诱发 yòufā 肠炎 chángyán

    - gây ra bệnh viêm ruột.

  • - 扁桃腺 biǎntáoxiàn 发炎 fāyán

    - viêm a-mi-đan

  • - 皮肤 pífū 发炎 fāyán 需要 xūyào 治疗 zhìliáo

    - Da bị viêm cần được điều trị.

  • - 这种 zhèzhǒng yào 可以 kěyǐ 缓解 huǎnjiě 发炎 fāyán

    - Thuốc này có thể làm giảm viêm.

  • - de 牙龈 yáyín 有点儿 yǒudiǎner 发炎 fāyán

    - Nướu của anh ấy hơi bị viêm.

  • - 扁桃体 biǎntáotǐ 发炎 fāyán le 最好 zuìhǎo 切除 qiēchú

    - Viêm amidan rồi, tốt nhất nên cắt đi.

  • - de 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le 舌苔 shétāi hěn hòu 这些 zhèxiē dōu shì 感冒 gǎnmào de 症状 zhèngzhuàng

    - Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh

  • - huàn le 重感冒 zhònggǎnmào 而且 érqiě 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán

    - Anh ấy bị cảm nặng và viêm họng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 发炎

Hình ảnh minh họa cho từ 发炎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发炎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Tán , Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diễm , Viêm , Đàm
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FF (火火)
    • Bảng mã:U+708E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao