Đọc nhanh: 需要是发明之母 (nhu yếu thị phát minh chi mẫu). Ý nghĩa là: Sự cần thiết là mẹ đẻ của phát minh (tục ngữ Châu Âu)..
Ý nghĩa của 需要是发明之母 khi là Từ điển
✪ Sự cần thiết là mẹ đẻ của phát minh (tục ngữ Châu Âu).
Necessity is the mother of invention (European proverb).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 需要是发明之母
- 我 要是 有 了 埃文斯 就 不 需要 泰迪
- Tôi không cần Teddy nếu tôi có Evans.
- 你 需要 护发素 吗 ?
- Cậu cần dầu xả không?
- 我 需要 的 只是 平静 与 安宁
- Tất cả những gì tôi cần là sự bình yên và yên tĩnh.
- 这 是 她 发现 的 最 安宁平静 的 地方 之一
- Đó là một trong những nơi yên bình và trật tự hất mà cô đã tìm thấy.
- 培训 是 发展 的 重要环节
- Đào tạo là một phần quan trọng của phát triển
- 我们 需要 分别 是非 对错
- Chúng ta cần phải phân biệt đúng và sai.
- 她 明天 要 去 卷发
- Ngày mai cô ấy sẽ đi uốn tóc.
- 卷发 需要 很 长时间
- Uốn tóc mất rất nhiều thời gian.
- 发凡起例 ( 说明 全书 要旨 , 拟定 编撰 体例 )
- trình bày tóm tắt
- 我们 是 在 黎明前 出发 的
- Chúng tôi khởi hành trước bình minh.
- 经他 解释 之后 , 我 才 明白 是 怎么回事
- nghe anh ấy giải thích xong, tôi mới rõ chuyện là thế nào
- 不管 需要 花 多长时间 , 把 事情 摆平 是 他 的 责任
- Cho dù có mất bao lâu thì trách nhiệm của anh ấy là sắp xếp mọi việc công bằng.
- 失败 是 成功 之母
- Thất bại là mẹ thành công
- 需要 买 桌子 、 椅子 之类 的 家具
- Cần mua bàn, ghế, v.v.
- 他 突发 佛 , 需要 急救
- Anh ấy đột ngột bị đột quỵ, cần cấp cứu.
- 牙龈 发炎 需要 看 牙医
- Viêm nướu cần phải đi khám nha sĩ.
- 假若 她 想要 的 是 我 的 办公桌 她 尽管 拿走 我 还 求之不得 呢
- Nếu cô ấy muốn chiếc bàn làm việc của tôi, cứ lấy đi, tôi thậm chí còn mong được đó!
- 母亲 生病 , 需要 有 个人 做伴
- mẹ bị bệnh, cần phải có người trông nom.
- 一个 公司 要 发展 迅速 得力于 聘用 好 的 人才 , 尤其 是 需要 聪明 的 人才
- Sự phát triển nhanh chóng của một công ty phụ thuộc vào việc tuyển dụng nhân tài, đặc biệt là những tài năng thông minh.
- 在世界上 一切 道德品质 之中 , 善良 的 本性 是 最 需要 的
- Trong tất cả các phẩm chất đạo đức trên thế giới, bản tính lương thiện là cần thiết nhất
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 需要是发明之母
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 需要是发明之母 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
发›
明›
是›
母›
要›
需›