Đọc nhanh: 独创 (độc sáng). Ý nghĩa là: sáng tạo độc đáo. Ví dụ : - 独创精神 tinh thần sáng tạo độc đáo. - 独创一格 phong cách riêng biệt độc đáo.
Ý nghĩa của 独创 khi là Động từ
✪ sáng tạo độc đáo
独特的创造
- 独创 精神
- tinh thần sáng tạo độc đáo
- 独创一格
- phong cách riêng biệt độc đáo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独创
- 别 那么 独呀
- Đừng hẹp hòi như vậy nhé.
- 他 有 打算 辞职 去 创业
- Cậu ta có dự định từ chức để đi khởi nghiệp.
- 这敦 造型 很 独特
- Cái cót này có hình dạng độc đáo.
- 创刊号
- số ra mắt; số báo đầu tiên.
- 独自 寻思
- suy nghĩ một mình
- 她 独自 吞 痛苦
- Cô ấy một mình chịu đựng đau khổ.
- 这个 桌子 的 样子 很 独特
- Cái bàn này có hình dạng rất độc đáo.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 独创 精神
- tinh thần sáng tạo độc đáo
- 摆脱 前人 的 窠臼 , 独创一格
- thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.
- 独创一格
- phong cách riêng biệt độc đáo.
- 这件 事情 有 前例 可援 , 不算 咱们 独创
- sự việc như thế này đã có tiền lệ sẵn, không thể nói là chúng ta sáng tạo nên.
- 他 展现 独创 的 才华
- Anh ấy thể hiện tài hoa độc đáo sáng tạo.
- 心灵 创伤 让 她 孤独
- Vết thương tâm hồn khiến cô ấy cô đơn.
- 她 做出 独创 的 设计
- Cô ấy tạo ra thiết kế độc đáo sáng tạo.
- 她 在 运用 隐喻 方面 有 独创性
- Cô ấy có sự sáng tạo trong việc sử dụng ẩn dụ.
- 他 的 创作 手法 是 独特 的
- Cách sáng tạo của ông ấy là đặc biệt nhất.
- 这个 广告 的 创意 很 独特
- Ý tưởng của quảng cáo này rất độc đáo.
- 创意 一份 独特 的 礼物 很 重要
- Sáng tạo ra một món quà độc đáo rất quan trọng.
- 我 赞赏 你 的 创意
- Tôi tán thưởng ý tưởng sáng tạo của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独创
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独创 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm创›
独›