Đọc nhanh: 磁单极子 (từ đơn cực tử). Ý nghĩa là: đơn cực từ.
Ý nghĩa của 磁单极子 khi là Danh từ
✪ đơn cực từ
magnetic monopole
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁单极子
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 奥斯 忒 是 磁场 的 强度 单位
- Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.
- 存款单 在 后面 的 桌子 上
- phiếu thu tiền tiết kiệm ở trên bàn phía sau.
- 滞纳金 单子 送来 了
- Phiếu nộp phạt được đem đến rồi.
- 我换 了 新 的 单子
- Tôi đã thay chăn mới.
- 这个 单子 需要 审核
- Tờ đơn này cần được xem xét.
- 单子 上 有 个 污点
- Trên chăn có một vết bẩn.
- 这棵树 的 叶子 极少
- Lá của cây này cực kỳ ít.
- 那年 我 生意 失败 , 加上 妻离子散 , 生活 极为 狼狈不堪
- Năm đó làm ăn thất bát, lại thêm vợ chồng ly tán, cuộc sống nhếch nhác tủi cực vô cùng.
- 被子 太 单薄 了
- Chăn quá mỏng rồi.
- 这份 单子 已 被 批准
- Tờ đơn này đã được phê duyệt.
- 她 是 党内 积极 的 左翼 分子
- Cô ấy là một thành viên tích cực của cánh tả trá trong đảng.
- 他 身子 很 单薄
- Anh ấy có thân hình rất yếu ớt.
- 他 身子 不 那么 单薄
- Thân hình anh ấy không gầy yếu đến thế
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 单亲家庭 ( 指 孩子 只 随 父亲 或 母亲 一方 生活 的 家庭 )
- gia đình chỉ có cha hoặc mẹ
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 你 简单 地 说 吧 , 别净 绕脖子
- anh nói đơn giản thôi, đừng vòng vo nữa.
- 那个 单子 还 仅仅只是 冰山一角
- Danh sách đó là phần nổi của tảng băng chìm.
- 她 从小 多病 , 身子 单薄
- Từ nhỏ cô ấy thường bị bệnh, cơ thể yếu ớt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磁单极子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磁单极子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
子›
极›
磁›