Đọc nhanh: 男子单 (nam tử đơn). Ý nghĩa là: đơn nam (thể thao).
Ý nghĩa của 男子单 khi là Danh từ
✪ đơn nam (thể thao)
men's singles (sports)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男子单
- 小男孩 是 去 母亲 以后 悲哀 的 样子 真是 让 人 心疼
- dáng vẻ thương tâm của cậu bé sau khi mất mẹ làm người khác phải đau lòng.
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 男孩子 要 大胆 向 心仪 的 女孩子 求爱
- Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.
- 做 一个 堂堂正正 的 男子汉
- làm một hảo hán quang minh chính đại.
- 村里 同辈 的 男子 都 以 兄弟 相称
- thanh niên cùng thế hệ trong thôn đều xưng hô với nhau bằng anh em.
- 存款单 在 后面 的 桌子 上
- phiếu thu tiền tiết kiệm ở trên bàn phía sau.
- 男子汉 可 别 那样 小气
- Đàn ông đừng nhỏ mọn như vậy.
- 他 有 个 看法 是 男人 戴帽子 就 会 秃顶
- Một quan điểm của anh ấy là nam giới đội mũ sẽ bị hói đầu.
- 滞纳金 单子 送来 了
- Phiếu nộp phạt được đem đến rồi.
- 我换 了 新 的 单子
- Tôi đã thay chăn mới.
- 这个 单子 需要 审核
- Tờ đơn này cần được xem xét.
- 单子 上 有 个 污点
- Trên chăn có một vết bẩn.
- 被子 太 单薄 了
- Chăn quá mỏng rồi.
- 这份 单子 已 被 批准
- Tờ đơn này đã được phê duyệt.
- 第一例 为 来自 永福 省 的 一名 29 岁 男子
- Trường hợp đầu tiên là nam giới 29 tuổi ở tỉnh Vĩnh Phúc.
- 他 身子 很 单薄
- Anh ấy có thân hình rất yếu ớt.
- 他 身子 不 那么 单薄
- Thân hình anh ấy không gầy yếu đến thế
- 那个 男子 很 聪明
- Người đàn ông đó rất thông minh.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 那名 男子 离 他 只有 几 英尺
- Người đàn ông đó cách anh ấy chỉ vài feet.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 男子单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 男子单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
子›
男›