Đọc nhanh: 褥单子 (nhục đơn tử). Ý nghĩa là: khăn trải giường.
Ý nghĩa của 褥单子 khi là Danh từ
✪ khăn trải giường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褥单子
- 存款单 在 后面 的 桌子 上
- phiếu thu tiền tiết kiệm ở trên bàn phía sau.
- 滞纳金 单子 送来 了
- Phiếu nộp phạt được đem đến rồi.
- 我换 了 新 的 单子
- Tôi đã thay chăn mới.
- 褥单
- ga trải giường; vải ga trải trên đệm.
- 这个 单子 需要 审核
- Tờ đơn này cần được xem xét.
- 单子 上 有 个 污点
- Trên chăn có một vết bẩn.
- 被子 太 单薄 了
- Chăn quá mỏng rồi.
- 这份 单子 已 被 批准
- Tờ đơn này đã được phê duyệt.
- 褥子 没 铺平 , 躺 在 上面 硌 得 难受
- đệm trải không phẳng, nằm cứ bị cấn cảm thấy khó chịu.
- 他 身子 很 单薄
- Anh ấy có thân hình rất yếu ớt.
- 他 身子 不 那么 单薄
- Thân hình anh ấy không gầy yếu đến thế
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 单亲家庭 ( 指 孩子 只 随 父亲 或 母亲 一方 生活 的 家庭 )
- gia đình chỉ có cha hoặc mẹ
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 你 简单 地 说 吧 , 别净 绕脖子
- anh nói đơn giản thôi, đừng vòng vo nữa.
- 那个 单子 还 仅仅只是 冰山一角
- Danh sách đó là phần nổi của tảng băng chìm.
- 她 从小 多病 , 身子 单薄
- Từ nhỏ cô ấy thường bị bệnh, cơ thể yếu ớt.
- 狮子 有时 单独 猎食
- Sư tử đôi khi đi săn một mình.
- 这是 拍片子 的 单子 一会儿 见
- Đây là danh sách quay phim, hẹn lát gặp lai.
- 这份 单子 你 房产 中介 给 我 的
- Danh sách này mà đại lý bất động sản của bạn đã gửi cho tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 褥单子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 褥单子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
子›
褥›