Đọc nhanh: 匍匐 (bồ bặc). Ý nghĩa là: nằm rạp xuống; cúi rạp, bò lan; nằm sấp. Ví dụ : - 匍匐前进。 bò lên phía trước.. - 匍匐奔丧(形容匆忙奔丧)。 vội về chịu tang.. - 有些植物的茎匍匐在地面上。 có một số loại thực vật bò lan trên mặt đất.
Ý nghĩa của 匍匐 khi là Động từ
✪ nằm rạp xuống; cúi rạp
爬行
- 匍匐前进
- bò lên phía trước.
- 匍匐 奔丧 ( 形容 匆忙 奔丧 )
- vội về chịu tang.
✪ bò lan; nằm sấp
趴
- 有些 植物 的 茎 匍匐 在 地面 上
- có một số loại thực vật bò lan trên mặt đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匍匐
- 匍匐 奔丧 ( 形容 匆忙 奔丧 )
- vội về chịu tang.
- 有些 植物 的 茎 匍匐 在 地面 上
- có một số loại thực vật bò lan trên mặt đất.
- 匍匐前进
- bò lên phía trước.
Hình ảnh minh họa cho từ 匍匐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 匍匐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匍›
匐›