匍匐 púfú

Từ hán việt: 【bồ bặc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "匍匐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bồ bặc). Ý nghĩa là: nằm rạp xuống; cúi rạp, bò lan; nằm sấp. Ví dụ : - 。 bò lên phía trước.. - ()。 vội về chịu tang.. - 。 có một số loại thực vật bò lan trên mặt đất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 匍匐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 匍匐 khi là Động từ

nằm rạp xuống; cúi rạp

爬行

Ví dụ:
  • - 匍匐前进 púfúqiánjìn

    - bò lên phía trước.

  • - 匍匐 púfú 奔丧 bēnsāng ( 形容 xíngróng 匆忙 cōngmáng 奔丧 bēnsāng )

    - vội về chịu tang.

bò lan; nằm sấp

Ví dụ:
  • - 有些 yǒuxiē 植物 zhíwù de jīng 匍匐 púfú zài 地面 dìmiàn shàng

    - có một số loại thực vật bò lan trên mặt đất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匍匐

  • - 匍匐 púfú 奔丧 bēnsāng ( 形容 xíngróng 匆忙 cōngmáng 奔丧 bēnsāng )

    - vội về chịu tang.

  • - 有些 yǒuxiē 植物 zhíwù de jīng 匍匐 púfú zài 地面 dìmiàn shàng

    - có một số loại thực vật bò lan trên mặt đất.

  • - 匍匐前进 púfúqiánjìn

    - bò lên phía trước.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 匍匐

Hình ảnh minh họa cho từ 匍匐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 匍匐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bồ
    • Nét bút:ノフ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIJB (心戈十月)
    • Bảng mã:U+530D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bặc
    • Nét bút:ノフ一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMRW (心一口田)
    • Bảng mã:U+5310
    • Tần suất sử dụng:Trung bình