- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Bao 勹 (+9 nét)
- Pinyin:
Fú
- Âm hán việt:
Bặc
- Nét bút:ノフ一丨フ一丨フ一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿹勹畐
- Thương hiệt:PMRW (心一口田)
- Bảng mã:U+5310
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 匐
Ý nghĩa của từ 匐 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 匐 (Bặc). Bộ Bao 勹 (+9 nét). Tổng 11 nét but (ノフ一丨フ一丨フ一丨一). Ý nghĩa là: “Bồ bặc” 匍匐 bò lổm ngổm. Từ ghép với 匐 : Xem “bổ” 匍. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Bồ bặc 匍匐 bò lổm ngổm. Xem chữ bổ 匍 ở trên.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* “Bồ bặc” 匍匐 bò lổm ngổm