Đọc nhanh: 爬行 (ba hành). Ý nghĩa là: bò sát, chậm chạp; lề mề, toài. Ví dụ : - 爬行动物。 động vật bò sát.. - 爬行思想。 tư tưởng thủ cựu.
Ý nghĩa của 爬行 khi là Động từ
✪ bò sát
爬
- 爬行动物
- động vật bò sát.
✪ chậm chạp; lề mề
比喻墨守陈规,慢腾腾地干
- 爬行 思想
- tư tưởng thủ cựu.
✪ toài
全身伏在地上, 爬着前进
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爬行
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 高空 飞行
- bay cao
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 肯定 行 呗
- Chắc chắn được chứ.
- 爬行 思想
- tư tưởng thủ cựu.
- 那 只 乌龟 慢慢 地 爬行
- Con rùa đó bò một cách chậm rãi.
- 蛇 属于 爬行动物 族
- Rắn thuộc họ bò sát.
- 爬行动物
- động vật bò sát.
- 鸟类 的 祖先 是 古代 爬行动物
- Tổ tiên của loài chim là bò sát cổ đại.
- 恐龙 是 爬行动物
- Khủng long là động vật bò sát.
- 海参 用腕 爬行
- Hải sâm dùng xúc tu để bò.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爬行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爬行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm爬›
行›