Đọc nhanh: 匍匐茎 (bồ bặc hành). Ý nghĩa là: thân bò lan; dây bò lan (trên mặt đất).
Ý nghĩa của 匍匐茎 khi là Danh từ
✪ thân bò lan; dây bò lan (trên mặt đất)
不能直立向上生长、平铺在地面上的茎,这种茎的节上长叶和根,如甘薯、草莓等的茎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匍匐茎
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 刀 茎 ( 刀把 )
- chuôi dao.
- 匍匐 奔丧 ( 形容 匆忙 奔丧 )
- vội về chịu tang.
- 剑 茎 ( 剑柄 )
- chuôi kiếm.
- 叶柄 连接 着 叶片 和 茎
- Cuống lá nối liền lá và thân cây.
- 数茎 白发
- mấy sợi tóc bạc.
- 植物 茎 的 皮层
- lớp vỏ cây.
- 数茎 小草
- mấy cọng cỏ.
- 有些 植物 的 茎 匍匐 在 地面 上
- có một số loại thực vật bò lan trên mặt đất.
- 葫芦 的 茎 蔓延 得 非常 长
- Thân của cây bầu mọc dài ra rất nhiều.
- 他 用 剪子 连花 带 茎 都 剪下来
- Anh ta cắt cả hoa lẫn thân cây bằng kéo.
- 匍匐前进
- bò lên phía trước.
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 匍匐茎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 匍匐茎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匍›
匐›
茎›