匍匐茎 púfújīng

Từ hán việt: 【bồ bặc hành】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "匍匐茎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bồ bặc hành). Ý nghĩa là: thân bò lan; dây bò lan (trên mặt đất).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 匍匐茎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 匍匐茎 khi là Danh từ

thân bò lan; dây bò lan (trên mặt đất)

不能直立向上生长、平铺在地面上的茎,这种茎的节上长叶和根,如甘薯、草莓等的茎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匍匐茎

  • - 模因 móyīn 全面 quánmiàn 插入 chārù penetration yǒu 阴茎 yīnjīng 插入 chārù de 意思 yìsī

    - Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.

  • - dāo jīng ( 刀把 dāobà )

    - chuôi dao.

  • - 匍匐 púfú 奔丧 bēnsāng ( 形容 xíngróng 匆忙 cōngmáng 奔丧 bēnsāng )

    - vội về chịu tang.

  • - jiàn jīng ( 剑柄 jiànbǐng )

    - chuôi kiếm.

  • - 叶柄 yèbǐng 连接 liánjiē zhe 叶片 yèpiàn jīng

    - Cuống lá nối liền lá và thân cây.

  • - 数茎 shùjīng 白发 báifà

    - mấy sợi tóc bạc.

  • - 植物 zhíwù jīng de 皮层 pícéng

    - lớp vỏ cây.

  • - 数茎 shùjīng 小草 xiǎocǎo

    - mấy cọng cỏ.

  • - 有些 yǒuxiē 植物 zhíwù de jīng 匍匐 púfú zài 地面 dìmiàn shàng

    - có một số loại thực vật bò lan trên mặt đất.

  • - 葫芦 húlú de jīng 蔓延 mànyán 非常 fēicháng zhǎng

    - Thân của cây bầu mọc dài ra rất nhiều.

  • - yòng 剪子 jiǎnzi 连花 liánhuā dài jīng dōu 剪下来 jiǎnxiàlai

    - Anh ta cắt cả hoa lẫn thân cây bằng kéo.

  • - 匍匐前进 púfúqiánjìn

    - bò lên phía trước.

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 匍匐茎

Hình ảnh minh họa cho từ 匍匐茎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 匍匐茎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bồ
    • Nét bút:ノフ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIJB (心戈十月)
    • Bảng mã:U+530D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bặc
    • Nét bút:ノフ一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMRW (心一口田)
    • Bảng mã:U+5310
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Hành
    • Nét bút:一丨丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNOM (廿弓人一)
    • Bảng mã:U+830E
    • Tần suất sử dụng:Cao