Đọc nhanh: 床前匍匐 (sàng tiền bồ bặc). Ý nghĩa là: Bò trước giường người khác, ý nói quỵ luỵ xin xỏ người khác..
Ý nghĩa của 床前匍匐 khi là Danh từ
✪ Bò trước giường người khác, ý nói quỵ luỵ xin xỏ người khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床前匍匐
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 快 去 叫 你 哥哥 起床
- Nhanh đi gọi anh con dậy.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 前面 有 中巴
- Phía trước có xe buýt nhỏ.
- 妈妈 总是 催 我 起床
- Mẹ luôn giục tôi thức dậy.
- 他 奶奶 前 几天 老 了
- Bà nội anh ấy vừa mất mấy hôm trước.
- 我 奶奶 以前 也 是 个 小姐
- Bà tôi ngày xưa là một tiểu thư.
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 河床 淤塞
- lòng sông bị tắc nghẽn
- 她 在 陌生人 面前 很 矜持
- Cô ấy rất thận trọng trước người lạ.
- 雷鸣 是 暴风雨 的 前兆
- Sấm rền báo bão tới.
- 匍匐 奔丧 ( 形容 匆忙 奔丧 )
- vội về chịu tang.
- 孩子 们 上床 前要 刷牙
- Trẻ em phải đánh răng trước khi lên giường.
- 有些 植物 的 茎 匍匐 在 地面 上
- có một số loại thực vật bò lan trên mặt đất.
- 匍匐前进
- bò lên phía trước.
- 她 坐在 窗户 跟前 的 床上
- cô ấy ngồi ngay đầu giường cạnh cửa sổ.
- 请 在 早饭 前 把 床铺 好
- Xin hãy sắp xếp chăn ga trước bữa sáng.
- 比赛 前 大家 都 很 旺盛
- Trước trận đấu mọi người đều rất khí thế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 床前匍匐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 床前匍匐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
匍›
匐›
床›