Hán tự: 莆
Đọc nhanh: 莆 (phủ.bồ). Ý nghĩa là: Phủ Điền (tên huyện, ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc), họ Phủ.
✪ Phủ Điền (tên huyện, ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc)
指福建莆田县
✪ họ Phủ
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莆
Hình ảnh minh họa cho từ 莆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm莆›