Đọc nhanh: 务必 (vụ tất). Ý nghĩa là: phải; ắt phải; nhất thiết phải; nhất định phải. Ví dụ : - 务必要把桌子固定好。 Nhất định phải cố định cái bàn cẩn thận.. - 你务必准时到达。 Bạn nhất định phải đến đúng giờ.. - 出门时务必锁好门。 Khi ra ngoài phải khóa cửa cẩn thận.
Ý nghĩa của 务必 khi là Phó từ
✪ phải; ắt phải; nhất thiết phải; nhất định phải
必须
- 务必 要 把 桌子 固定 好
- Nhất định phải cố định cái bàn cẩn thận.
- 你 务必 准时到达
- Bạn nhất định phải đến đúng giờ.
- 出门时 务必 锁好 门
- Khi ra ngoài phải khóa cửa cẩn thận.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 务必
✪ A + 务必 + (要) + Động từ/Cụm động từ
A nhất thiết phải làm gì
- 你 务必 参加 今天 会议
- Bạn phải tham gia họp hôm nay.
- 这件 事务 必 亲自 处理
- Việc này phải tự mình giải quyết.
So sánh, Phân biệt 务必 với từ khác
✪ 务必 vs 必须
"务必" cũng có nghĩa của "必须", nhưng "务必" nhấn mạnh rằng chủ thể của hành động là "你", "你们" hoặc "我们", thường không nói "我务必怎样怎样",nhưng "必须" có thể nói "你/你们/我们必须……", cũng có thể nói 我必须 …………".
Ngoài ra,"务必"được dùng để thể hiện sự van xin, thỉnh cầu, thuyết phục, khuyên nhủ, giáo huấn, v.v., mang tính lịch sự và lịch sự hơn, Nhưng"必须" được dùng để thể hiện mệnh lệnh, yêu cầu khi dùng ở ngôi thứ hai, và giọng điệu tương đối thẳng thừng.
Khi được sử dụng ở ngôi thứ nhất, nó có nghĩa là quyết định hoặc quyết tâm.
✪ 务必 vs 一定
"务必" có nghĩa của "一定", nhưng "务必" nhấn mạnh rằng chủ thể của hành động là "你"、"你们" hoặc "我们", thường nói "我务必怎样怎样", nhưng "一定", có thể nói "我一定……".
Ngoài ra, "务必" diễn tả một lời khẩn cầu,thỉnh cầu, căn dặn, khuyên nhủ, thuyết phục, v.v.
một cách lịch sự và khách sáo, nhưng "一定" thể hiện mệnh lệnh, yêu cầu hoặc quyết định, v.v.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 务必
- 出门时 务必 锁好 门
- Khi ra ngoài phải khóa cửa cẩn thận.
- 我 帮 外婆 做 家务活
- Tôi giúp bà ngoại làm việc nhà.
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 务必 稳牢 经济 增长
- Chắc chắn phải giữ vững tăng trưởng kinh tế.
- 局长 指示 我们 必须 按期 完成 任务
- Giám đốc chỉ thị chúng tôi hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn
- 务期 必克
- nhất định sẽ làm xong; nhất định phải làm được.
- 他 未必 能 按时 完成 任务
- Anh ấy chưa chắc có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng giờ.
- 这件 事务 必 亲自 处理
- Việc này phải tự mình giải quyết.
- 请 务必 准时 就餐
- Xin hãy đến nơi ăn cơm đúng giờ.
- 公粮 务必 交齐
- Thóc thuế nhất định phải nộp đủ.
- 天气 可能 再 冷 下去 , 务必 做好 防冻保暖 工作
- trời có thể rét thêm nữa, ắt phải làm tốt công việc phòng lạnh giữ ấm.
- 这个 任务 届 期内 必须 完成
- Nhiệm vụ này phải hoàn thành trong kỳ hạn.
- 你 务必 准时到达
- Bạn nhất định phải đến đúng giờ.
- 务必 要 把 桌子 固定 好
- Nhất định phải cố định cái bàn cẩn thận.
- 任务 刻期 必须 完成
- Nhiệm vụ phải hoàn thành đúng thời hạn.
- 任务 来 了 , 周末 必须 完成
- Có nhiệm vụ rồi, cuối tuần phải hoàn thành.
- 父亲 吩 大哥 务必 在 月底 以前 赶回来
- Cha dặn dò anh trai cuối tháng phải về nhà.
- 你 务必 参加 今天 会议
- Bạn phải tham gia họp hôm nay.
- 任务 紧急 , 必须 火速 完成
- nhiệm vụ khẩn cấp phải nhanh chóng hoàn thành.
- 服务费 获得 某种 服务 必须 缴纳 的 费用 , 例如 长途电话 服务费
- Phí dịch vụ là khoản phí phải trả để sử dụng một loại dịch vụ như phí dịch vụ điện thoại gọi xa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 务必
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 务必 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
必›