Đọc nhanh: 必需 (tất nhu). Ý nghĩa là: thiết yếu; cần thiết; phải có; tất yếu; không thể thiếu. Ví dụ : - 每天锻炼是必需的。 Tập thể dục hàng ngày là cần thiết.. - 水是生命必需的资源。 Nước là nguồn tài nguyên cần thiết cho sự sống.. - 补充维生素对身体必需。 Bổ sung vitamin là cần thiết cho cơ thể.
Ý nghĩa của 必需 khi là Động từ
✪ thiết yếu; cần thiết; phải có; tất yếu; không thể thiếu
一定得有;不可缺少
- 每天 锻炼 是 必需 的
- Tập thể dục hàng ngày là cần thiết.
- 水是 生命 必需 的 资源
- Nước là nguồn tài nguyên cần thiết cho sự sống.
- 补充 维生素 对 身体 必需
- Bổ sung vitamin là cần thiết cho cơ thể.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 必需 với từ khác
✪ 必需 vs 必须
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 必需
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 这个 文件 需要 数码
- Tài liệu này cần được số hóa.
- 兵家必争之地
- vùng đất nhà quân sự phải chiếm bằng được
- 谚 慢而稳 , 赛 必胜
- 【Tục ngữ】Chậm mà chắc, chắc chắn sẽ thắng.
- 我 喜欢 吃 必胜客
- Tôi thích ăn pizza hut.
- 我们 必须 战胜 敌人
- Chúng tôi phải đánh bại kẻ thù.
- 日用 必需品
- đồ cần dùng hàng ngày
- 购买 生活必需品
- Mua nhu yếu phẩm hàng ngày.
- 水是 生命 必需 之物
- Nước là thứ cần thiết cho sự sống.
- 氧是 生命 必需元素
- Oxi là nguyên tố cần thiết cho sự sống.
- 水是 生命 必需 物质
- Nước là chất cần thiết cho sự sống.
- 每天 锻炼 是 必需 的
- Tập thể dục hàng ngày là cần thiết.
- 水是 生命 必需 的 资源
- Nước là nguồn tài nguyên cần thiết cho sự sống.
- 所有 必需品 都 整齐 了
- Tất cả các vật dụng cần thiết đã đủ.
- 补充 维生素 对 身体 必需
- Bổ sung vitamin là cần thiết cho cơ thể.
- 衣 、 食 、 住所 是 生活 的 基本 必需品
- Áo, thức ăn và nơi ở là những nhu yếu phẩm cơ bản trong cuộc sống.
- 耐心 结合 勤奋 是 成功 所 必需 的
- Kết hợp sự kiên nhẫn và cần cù là điều cần thiết để đạt được thành công.
- 我 必需 在 去 烟台 之前 把 所有 的 工作 做 完
- Tôi phải hoàn thành mọi công việc trước khi đến Yên Đài.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 必需
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 必需 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm必›
需›
Nhất Định
Cấn Thiết, Thiết Yếu, Tất Yếu
Cần Thiết
Nhất Thiết Phải
Ắt, Nhất Định, Chắc Chắn